CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KHKT L.C.D

   Thiết bị thử (1)
   Các thiết bị đo lường khác (43)
   Dụng cụ đo lường (1)
   Dụng cụ khác (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(4/19/2009)
   Tổng truy cập:(151,197)
   Sản phẩm: (46)
   Chào Bán: (50)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Thiết bị phân tích quang phổ huỳnh quang tia X cầm tay S1 TITAN 800
Tổng lượt truy cập: 1430 - Cập nhật: 6/12/2021 10:52:00 AM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 0*0*0 mm
Trọng lượng: 1.5 kg

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ KHKT L.C.D

  • Đại diện doanh nghiệp: Nguyễn Duy Lân - 0904685835-secs.lcd@gmail.com
  • Địa chỉ e-mail: secs.lcd@fpt.vn
  • Địa chỉ: Số 7, 218/44 Lạc Long Quân, phường Bưởi - Quận Tây Hồ -  Hà Nội - Vietnam
  • Số điện thoại: 84-2437531446
  • Số Fax: 84-2437531446
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Thiết bị phân tích quang phổ huỳnh quang tia X cầm tay
Model: S1 TITAN 800
Nhà sản xuất: Bruker / USA; xuất xứ: USA

Giao hàng: 03-04 tuần; Bảo hành: 01 năm

Sử dụng nguyên lý XRF phân tích thành phần hợp kim PMI, hóa chất cấm RoHS và kim loại quý (vàng, bạc, platin, v.v...)

- Thiết bị phân tích cao cấp S1 TITAN 800 ống X-Ray Rhodium (Rh) 50kV 4W

- Bộ phận phát tia X dải rộng 6 - 50 kV với cường độ dòng điện tối đa 200µA

- Cảm biến SDD vùng rộng với công nghệ CUBE và tốc độ đếm cao được tối ưu hóa

- Được trang bị sẵn lưới bảo vệ đầu dò TITAN Detector Shield (TDS) (có bằng sáng chế - Patented)

- Khả năng phân tích nguyên tố từ Ma-nhê (Magnesium - Mg) tới Urani (Uranium - U)

- Bộ thay đổi bộ lọc chùm tia 5 vị trí tự động với 4 bộ lọc được tối ưu hóa cho Hợp kim, Hóa chất cấm, Nhựa và Địa chất

- Trọng lượng nhẹ, <1.5 kg với pin

- Trang bị công nghệ SharpBeam™ (có bằng sáng chế - Patented) tối ưu hóa tia X và giảm năng lượng tiêu thụ

- Đáp ứng tiêu chuẩn IP54 về chống thấm, sử dụng viền cao su bảo vệ và chống trượt.

- Tích hợp camera VGA CCD tích hợp khả năng chiếu sáng và ghi 5 ảnh đối với một phép thử.

- Hệ điều hành S1 TITAN OS với hỗ trợ đa ngôn ngữ và dễ dàng để sử dụng giao diện

- Chế độ phân tích và kiểm tra bao gồm chế độ Pass/Fail (Đạt/Không đạt), Grade ID (Nhận dạng hợp kim) và Chemistry (Hóa học)

- Kết nối Bluetooth™, USB và Wi-Fi

 

Bộ thiết bị bao gồm:

- Thiết bị chính S1 TITAN 800

- 02 pin Li-Ion tính năng cao với bộ sạc thông minh

- Ổ USB dùng lưu trữ dữ liệu và dễ dàng báo cáo

- Gói phần mềm công cụ thiết bị Bruker dùng cho báo cáo, phân tích phổ định tính, chức năng phổ trực tiếp, bảng phân cấp linh hoạt, tính năng biên tập cho người sử dụng và điều khiển thiết bị từ xa.

- 05 cửa sổ bảo vệ  PROLENE™ thay thế

- Hướng dẫn sử dụng mở rộng và video hướng dẫn an toàn.

- Vali đựng chống nước và cân bằng áp suất.

 

Phụ kiện:

- Gói hiệu chuẩn hợp kim với các nguyên tố nhẹ Alloy LE (2) cài trên thiết bị chính (P/N: 730.0081): Bao gồm các bộ hiệu chuẩn đặc biệt cho thép không gỉ, thép dụng cụ, thép hợp kim thấp, hợp kim Niken, hợp kim Côban, hợp Đồng, hợp kim Kẽm, hợp kim kim loại nhẹ (Mg, Al và Ti) và bộ hiểu chuẩn tổng hợp cho các loại hợp kim khác. Bao gồm mẫu hợp kim kiểm tra Duplex 2205, chức năng SmartGrade cho kết quả nhanh chóng và an toàn. Thư viện rộng lớn các mác kim loại theo tiêu chuẩn UNS ISO cũng như có thể chia theo tiêu chuẩn DIN. Người dùng có thể mở rộng và hiệu chỉnh.

- Precious Metal Application Package (P/N: 730.0099): Precious Metal calibration for Au, Ag, Pt, Pd based alloys includes KARAT library (single phase).

- Restricted Materials Application Package (P/N: 730.0091): Restricted materials, consumer products calibration package with light element capability (Al-Bi). For all ROHSII, CPSIA, PROP65, WHEE compliance applications. Includes Auto mode and user selectable calibrations for plastics, mid-density materials and metals. Includes Plastic and Solder check sample. Measures Cl and Br and can be used also for Halogen free testing.


Bộ hồ sơ thiết bị bao gồm:

- Chứng chỉ hiệu chuẩn của NSX

- Chứng chỉ chất lượng của NSX

- Chứng chỉ xuất xứ

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 46 Trang tiếp: 1 2 3
Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy cầm tay US-454

 
Thiết bị đo chiều dày lớp sơn và lớp kẽm trên nền sắt thép PHASCOPE PMP10 DUPLEX

 

Mẫu chuẩn mô tả siêu âm mảng điều pha (phased array ultrasonic)

 
Đầu dò đa biến tử siêu âm mảng điều pha T1, T5 v X-series

 

Bộ giải mã vị trí đầu dò mảng điều pha

 
Thiết bị đo nhiệt hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ) PM-922

 

Thiết bị đo đa năng (áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc khí, v.v...) AMI300

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Positector 6000 FNS3

 

Thiết bị đo điểm sương Positector DPM (ẩm kế điểm sương)

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật đúc/rèn PowerScan 450P

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật liệu composite DryScan 410D

 
Đầu dò góc siêu âm Sirius Series

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 123W

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 150S

 

Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại SiteScan 250S

 
Máy đo độ ẩm điểm sương DEWCHECK4

 

Thiết bị đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng với đầu đo ghim HM-100

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 350

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 380

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ SONACOAT III

 

Trang tiếp: 1 2 3
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |