@import url( /include/gtl_sitegeneric.css ); @import url( /include/01.css ); @import url( /include/style.css );
2. Thông số kỹ thuật Model CL5000 Tải trọng tối đa 3/6 kg 6/15 kg 15/30 kg Bước nhảy 1/ 2 g 2/5 g 5/10 g Trọng lượng trừ bì -2.999 kg -5.998 kg -9.995 kg Tốc độ chuyển đổi tín hiệu 8 Times/sec Cảm biến Cảm biến lực (Loadcell) Kích cỡ sàn (mm) 382 (W) X 246 (D) Tốc độ in 100 mm/sec Độ phân giải in 202 dpi Kích cỡ nhãn Width : 40 mm ~ 60 mm , Length : 30 mm ~ 120 mm Fonts Big / Medium / Small size, Italic, Bold, Under Line, Through Line, Double through Line, Reverse, Shade, Outline Nguồn cấp AC 100~240V , 50/60 Hz Công suất tiêu thụ Max. 90W Nhiệt độ làm việc -10 ℃ ~ +40℃ Trọng lượng cân CL5000-B : 10.5 kg CL5000-P : 12.0 kg CL5000-R : 11.2 kg CL5000-H : 14.2 kg 3. Phụ Kiện: - Wireless LAN card. - Chương trình quản lý cân. - Chương trình hổ trợ tự động cập nhật dữ liệu. - Khay chống nước.
Model
CL5000
Tải trọng tối đa
3/6 kg
6/15 kg
15/30 kg
Bước nhảy
1/ 2 g
2/5 g
5/10 g
Trọng lượng trừ bì
-2.999 kg
-5.998 kg
-9.995 kg
Tốc độ chuyển đổi tín hiệu
8 Times/sec
Cảm biến
Cảm biến lực (Loadcell)
Kích cỡ sàn (mm)
382 (W) X 246 (D)
Tốc độ in
100 mm/sec
Độ phân giải in
202 dpi
Kích cỡ nhãn
Width : 40 mm ~ 60 mm , Length : 30 mm ~ 120 mm
Fonts
Big / Medium / Small size, Italic, Bold, Under Line, Through Line, Double through Line, Reverse, Shade, Outline
Nguồn cấp
AC 100~240V , 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ
Max. 90W
Nhiệt độ làm việc
-10 ℃ ~ +40℃
Trọng lượng cân
CL5000-B : 10.5 kg
CL5000-P : 12.0 kg
CL5000-R : 11.2 kg
CL5000-H : 14.2 kg
3. Phụ Kiện:
© 2003-2024 |