CÔNG TY TNHH ATES

   Các chất & nguyên tố cách điện (1)
   Động cơ (1)
   Các thiết bị điện (1)
   Các đại lý sản phẩm năng lượng (2)
   Thiết bị tiết kiệm năng lượng (5)
   Đại lý thiết bị công nghiệp tổng hợp (3)
   Đại lý máy móc cơ khí tổng hợp (2)
   Đại lý thiết bị chiếu sáng (1)
   Sơn nhà (1)
   Vật liệu chống cháy (3)
   Thiết bị chống sét (7)
   Thiết bị chiếu sáng chuyên dụng (3)
   Kho hàng máy móc thiết bị (1)
   Đèn treo tường ngoài trời (1)
   Đèn chiếu hắt (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(12/27/2013)
   Tổng truy cập:(147,220)
   Sản phẩm: (33)
   Chào Bán: (10)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Thiết bị chống sét lan truyền LA-ST150 Family code: LA -ST1503Y SineTamer - Mỹ
Tổng lượt truy cập: 2348 - Cập nhật: 11/27/2025 3:39:00 PM
Giá bán: 1 - 1 VND/lô
Kích thước bao bì (d*r*c): 1*1*1 mm
Trọng lượng: 1 kg

Công ty TNHH ATES

  • Đại diện doanh nghiệp: PM-Nguyễn Trường Thuận
  • Địa chỉ e-mail: atesco.ltd@gmail.com
  • Địa chỉ: 93 Đường số 19, Phường Thông Tây Hội, Tp. Hồ Chí Minh - Quận Gò Vấp -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: 02866800864
  • Số Fax: 028 3620 3066
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu
Thiết bị chống sét lan truyền mắc song song với 3 pha 150kA, 277/480, 20KA I(n) (Imax): 50kA per Mode. Code: LA-ST1503Y2 ANSI/IEEE C62.41.1 & C62.41.2-2002 environments: Suitable for Categories: A, B & C Applicable Standards: IEC 61643-11 - Type 2; ANSI/UL 1449 5 Edition (Type 2); ANSI C62.72-2007; CE Compliant Circuit Topology: Parallel configured Frequency Attenuation and standard Threshold Clamping circuit design incorporating individual component safety disconnecting technology. Protection Styles: Ten (10) (10-mode device considering a 3-phase WYE power supply) Six (6) (6-mode device considering a 3-phase DELTA power supply) Five (5) (5-mode device considering a Split phase – 2 L + N +G) Three (3) (3-mode device considering a 1 phase power supply – 1 L-N-G) Input Power: 50-60 Hz; nominal. Temperature Rating: -40° to 80° C (-40° to 185° F) Enclosure: NEMA 1(IP10) polymer standard. Nema 4X (IP65) and other options are available. Contact your supplier. Nominal Discharge Current (In) Rating: 20 kA Maximum Discharge Current (Imax): 50kA per Mode Diagnostics: One Green LED Per phase = Good. Red LED = Component Failure; Alarm = Phase loss EMI/RFI Noise Attenuation: 30dB Max. from 1kHz to 10MHz Short Circuit Current Rating: 200 kAIC Connection: 10 AWG (5.26 mm) stranded wire, 24 in. (610 mm) ANSI/UL 1449 SPD Type: Type 2 (Type 1 optional) Weight: 3.5 lbs. / 1.6 kg. Conduit Fitting: ½” fitting for 12” flexible conduit (provided) LH: 09 66 285 295
Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 33 Trang tiếp: 1 2
Cung cấp thiết bị điện tự động hóa SEIMEN-Đức-Nhật

 
For VOLVO PENTA TAMD 120A-B Cylinder Heads - P/N 3803040 (467832)

 

For VOLVO PENTA TAMD 120A-B Cylinder Heads - P/N 3803040 (467832)

 
The ABB HD4 charging motor- ABB HD4 charging motor HDZ60-30C 220V
1  VND/kg
 

Sơn cách điện cao thế 400ml Insulect SK-03(Ấn Độ)
1  VND/ml
 
9300 - the servo inverter LENZE
1  VND/cai
 

BA_SL03H_smd_FU_0,37-22kW Operating Instructions-LENZE
1  VND/cai
 
Đèn tín hiệu v hàng hải Hàn Quốc NAVIGATION v SIGNAL LIGHTS (Kukdong-Korea)
1  VND/cái
 

FRP-2M Ống sợi thủy tinh cách điện cho hệ chống sét LPI_Úc
1  VND/cái
 
Đèn chống nổ Hàn Quốc EX-PROOF LIGHTS - Kukdong-Korea
1  VND/cái
 

Đèn nhà xưởng treo, rọi, soi INCANDESCENT LIGHTS (PL DOWN LIGHT) - Kukdong Korea
1  VND/cái
 
Phích cắm-Ổ cắm đôi Juntion-box RECEPTACLE, PLUG v SWITCH - Kukdong-Korea
1  VND/cái
 

Đèn hắt Hàn Quốc FLOOD LIGHTS-Kukdong-Korea
1  VND/cái
 
Đèn tìm kiếm SEARCH LIGHTS - Kukdong-Korea
1  VND/cái
 

Các loại đèn LED, đèn chống nổ LED, LED LIGHTS-Kukdong-Korea
1  VND/cái
 
Kim thu sét Stormaster ESE 15-SS, Rp=51m, LPI-úc
1  VND/cái
 

Kim thu sét Stormaster ESE 30-SS, Rp=71m, LPI-úc
1  VND/cái
 
Hố kiễm tra tiếp địa có chống thấm Kumwell, GXCIP, GXCIP-WS
1  VND/Bộ
 

ILCOUPLING-Khớp nối nhôm, nối ống sợi thủy tinh với trụ đỡ kim thu sét
1  VND/lô
 
Kim thu sét Stormaster ESE 50-SS, Rp=95m, LPI-úc
1  VND/hệ
 

Trang tiếp: 1 2
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2025 |