CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KHKT L.C.D

   Thiết bị thử (1)
   Các thiết bị đo lường khác (43)
   Dụng cụ đo lường (1)
   Dụng cụ khác (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(4/19/2009)
   Tổng truy cập:(148,550)
   Sản phẩm: (46)
   Chào Bán: (50)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Thước đo mối hàn Gal Gage các loại
Tổng lượt truy cập: 5131 - Cập nhật: 6/12/2021 10:54:00 AM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 0*0*0 mm
Trọng lượng: 0 kg

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ KHKT L.C.D

  • Đại diện doanh nghiệp: Nguyễn Duy Lân - 0904685835-secs.lcd@gmail.com
  • Địa chỉ e-mail: secs.lcd@fpt.vn
  • Địa chỉ: Số 7, 218/44 Lạc Long Quân, phường Bưởi - Quận Tây Hồ -  Hà Nội - Vietnam
  • Số điện thoại: 84-2437531446
  • Số Fax: 84-2437531446
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

1. Thước đo mối hàn HI-LO (HI-LO Welding Gage); P/N: CAT1

Nhà sản xuất: Gal Gage / USA; Xuất xứ: USA

2. Thước đo mối hàn Hi-Lo đơn mục đích loại PRO và loại thường (Economy Single Purpose Hi-Lo Welding Gage) P/N: CAT2M PRO (Hệ Metric) CAT2 PRO (Hệ Inch); CAT2M (Hệ Metric - loại thường) và CAT2 (Hệ Inch - loại thường)

3. Thước đo gờ mối hàn fillet có thể điều chỉnh (Adjustable Fillet Weld Gage); P/N: CAT3

4. Thước đo mối hàn (Bridge Cam Gage); P/N: CAT4; P/N: CAT 4C; Mini Bridge Cam Gauge;

5. Thước đo mối hàn (Pocket Bridge Cam Gauge); P/N: CAT 4A

6. Thước đo mối hàn đơn “V-WAC” ("V-WAC" Single Weld Gage)P/N: CAT 5; CAT 5D; CAT 5M (Hệ Metric)

7. Thước đo độ sâu rỗ kim loại (Pit Depth Gage); P/N: CAT 5A

8. Thước đo vểt rỗ kim loại (Pit Gage); P/N: CAT 5F (Hệ Metric); CAT 5G

9. Thước đo mối hàn (Automatic Weld Size Weld Gauge)

P/N: CAT 6; AWS Type Gague (Hệ Inch); CAT6M (Hệ Metric)

P/N: CAT 6B; AWS (Columbia Gas Spec.) 1/16 Reinforcement Mark

10. Thước đo WTPS (WTPS Gage); P/N: CAT 7

11. Bộ 7 thước đo mối hàn (7-Piece Fillet Weld Set)

P/N: CAT 8; hệ Inch từ 1/8” đến 1 “; đánh dấu ở 1 mặt

P/N: CAT 8A; hệ Inch từ 1/8” đến 1”; đánh dấu ở 2 mặt

P/N: CAT 8B; hệ Mét từ 3mm đến 25mm; đánh dấu ở 1 mặt

P/N: CAT 8C; hệ Mét từ 3mm đến 25mm; đánh dấu ở 2 mặt

P/N: CAT 8D; Bộ 12 thước hệ Inch đo từ 1/32” đến 1/2” và 1/16” đến 1” (đánh dấu ở 2 mặt)

12. Bộ 8 thước đo mối hàn (8-Piece Fillet Weld Set)

P/N: CAT 81; Hệ Inch; Dải đo 1-1/8” đến 2”

P/N: CAT 82; Hệ Inch; Dải đo 2-1/8” đến 3”

P/N: CAT 85; Hệ Mét; Dải đo 28 mm đến 51 mm

P/N: CAT 86; Hệ Mét; Dải đo 54 mm đến 76 mm

13. Thước đo mối hàn (Skew-T Fillet Weld Gauge); P/N: CAT 9A

14. Bộ tính toán (Skew-T Fillet Weld Calculator); P/N: CAT 9B

Dùng cho thước đo mối hàn CAT 9A

15. Thước đo mối hàn và bộ tính toán (Skew-T Fillet Weld Gauge with Calculator); P/N: CAT 9C

16. Thước đo mối hàn (Pocket Fillet Weld Gauge); P/N: CAT 10

17. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Wrap-Around Pouch Tool Kit); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: V-WAC / Fillet Weld Comp*; 6" General Scale*; Telescoping Mirror; Penlite; Single Purpose*

18. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Medium Size Tool Kit); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; Magnifier; AWS Type Gauge*; Hi-Lo Gage; Micrometer w/ Ball*; Telescoping Mirror; 6" Starrett Scale*

19. Bộ thước kiểm tra mối hàn theo chuẩn AWS (American Welding Society (AWS) Tool Kit); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: 0-150mm Dial Caliper; 6" Scale w/ Clip; 0-1" Micrometer; 2" Reading Glass; 7 Piece Fillet Weld Set; V-WAC Gage*; AWS Type Gauge*

20. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Brief Case Type Tool Kit/Lock & Key); P/N: CAT 12

Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; Fillet Weld; WTPS Gage; Bridge Cam; Single Purpose*; 6" Starrett Scale*; Telescoping Mirror; Micrometer w/ Ball*; Hi-Lo Gage; Skew-T Fillet Weld w/ Calc; AWS Type Gauge*; ADJ Fillet Weld*; Magnifier

21. Thước đo độ sâu rỗ kim loại (Combination 0" - 10" Dial/Pit Depth Gauge); P/N: CAT 13

22. Thước đo mối hàn ("Mini Sub" Socket Weld Gauge); P/N: CAT 14

23. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Mini Fillet Weld Keys); P/N: CAT 16

24. Thước đo rỗ ống (Pipe Pit Gage); P/N: CAT 17

25. Thước đo mối hàn kiểu kỹ thuật số (Digital Welding Gage); P/N: CAT 18

26. P/N: CAT 19; Carolina Gauge; hệ Mét (tương đương với loại WG-1)

27. P/N: CAT 29; Profile Gauge; Hệ Inch hoặc Mét

28) Thước đo khe hở (thước nhọn đo khe mối hàn)

P/N: 700A; NSX: Shinwa / Japan; Xuất xứ: Japan; Dải đo 1 - 15 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 46 Trang tiếp: 1 2 3
Thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy cầm tay US-454

 
Thiết bị đo chiều dày lớp sơn và lớp kẽm trên nền sắt thép PHASCOPE PMP10 DUPLEX

 

Mẫu chuẩn mô tả siêu âm mảng điều pha (phased array ultrasonic)

 
Đầu dò đa biến tử siêu âm mảng điều pha T1, T5 v X-series

 

Bộ giải mã vị trí đầu dò mảng điều pha

 
Thiết bị đo nhiệt hồng ngoại (súng bắn nhiệt độ) PM-922

 

Thiết bị đo đa năng (áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc khí, v.v...) AMI300

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Positector 6000 FNS3

 

Thiết bị đo điểm sương Positector DPM (ẩm kế điểm sương)

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật đúc/rèn PowerScan 450P

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật vật liệu composite DryScan 410D

 
Đầu dò góc siêu âm Sirius Series

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 123W

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại SiteScan 150S

 

Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại SiteScan 250S

 
Máy đo độ ẩm điểm sương DEWCHECK4

 

Thiết bị đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng với đầu đo ghim HM-100

 
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 350

 

Thiết bị siêu âm dò khuyết tật MasterScan 380

 
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ SONACOAT III

 

Trang tiếp: 1 2 3
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |