CÔNG TY TNHH TMDV & KT SD

   Mô tơ (3)
   Thiết bị công nghiệp tổng hợp khác (13)
   Linh kiện chính xác (1)
   Các thành phần máy móc cơ khí tổng hợp khác (1)
   Dịch vụ gia công máy móc cơ khí tổng hợp (1)
   Băng tải (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(8/27/2010)
   Tổng truy cập:(149,342)
   Sản phẩm: (20)
   Chào Bán: (1)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Khóa Trục - Power Lock : PL019 X 047 AS
Tổng lượt truy cập: 8601 - Cập nhật: 5/12/2020 8:21:00 AM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 30*20*15 mm
Trọng lượng: 15 kg

Công Ty TNHH TMDV & KT SD

  • Đại diện doanh nghiệp: Mr. Can ( Director )
  • Địa chỉ e-mail: sales@green-drivesolution.com
  • Địa chỉ: Add: 64-64Bis Võ Thị Sáu, P. Tân Định, Quận 1 - Quận 12 -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: 0933 492787
  • Số Fax: (08) 6290 6127
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Khóa trục:  được sử dụng để thay thế cho then, với ứng dụng tháo lắp dể dàng, lắp đặt cho 2 trục không thể sử dụng then. Gồm các series như sau:

As series: PL019 x 047 AS, PL020 x 047 AS, PL024 x 050 AS, PL025 x 050 AS, PL028 x 055 AS, PL030 x 055 AS, PL035 x 060 AS, PL038 x  065AS, PL040 x 065 AS, PL042 x 075 AS, PL045 x 075 AS, PL048 x 080 AS, PL050 x 080 AS, PL055 x 085 AS, PL60 x 090 AS, PL065 x 095 AS, PL070 x 110 AS, PL075 x 115 AS, PL080 x 0120 AS, PL085 x 0125 AS, PL090 x 130 AS, PL095 x 0135 AS, PL100 x 145 AS, PL110 x 155 AS, PL120 x 165 AS, PL130 x 1180 AS, PL140 x 190 AS, PL150 x 200 AS.             

ADN Series: PL030 x 080 AD, PL040 x 065 AD, PL050 x 085 AD, PL60 x 090 AD, PL070 x 110 AD...PL300 x 375 AD

AE series: PL030 x 080 AE, PL040 x 065 AE, PL050 x 085 AE, PL60 x 090 AE, PL070 x 110 AE...PL300 x 375 AE 

 

Keyless (Friction type) Locking Device : POWER-LOCK

Friction lock elements to fasten the shaft and boss together simply, strongly and securely without backlash.

Product Types

AS Series: Easy to install general purpose power lock can lock as a single unit.

AS Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 19 to ø 300 245 to 151000 25 to 15400

EF Series : EL Series with pressure flange and centering function
EF Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 10 to ø 120 39 to 12600 40 to 1290
 
AE Series : Economical type with centering function General purpose
AE Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 19 to ø 150 265 to 27000 27 to 2760
TF Series: Good for small size hub due to thin and smaller ring Centering function
TF Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 18 to ø 90 196 to 8820 20 to 900
 
EL Series: Dual ring type Compact and minimum space required
EL Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 10 to ø 150 6.9 to 10500 0.7 to 1070
ML Series: Single nut type, easy to lock Centering function
ML Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 5 to ø 75 6.76 to 1870 0.69 to 191
 
RE Series: Stainless steel Flanged and straight types are available
RE Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 5 to ø 50 5.01 to 1170 0.51 to 119
SL Series: Shrink disk type, lock from outside of a hub
SL Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 19 to ø 245 167 to 290000 17 to 29600
 
KE Series: Centering function To allow wider tolerance as m6 to h10
KE Series
Applicable shaft sizes (mm) Transmission torque
N · m kgf · m
ø 5 to ø 100 7.5 to 9900 0.77 to 1010
AD-N Series: Large capacity type with centering function
 

PL019×047AE
PL020×047AE
PL022×047AE
PL024×050AE
PL025×050AE
PL028×055AE
PL030×055AE
PL032×060AE
PL035×060AE
PL038×065AE
PL040×065AE
PL042×075AE
PL040×065AE
PL042×075AE
PL045×075AE
PL048×080AE
PL050×080AE
PL055×085AE
PL060×090AE
PL065×095AE
PL070×110AE
PL075×115AE
PL080×120AE
PL085×125AE
PL090×130AE
PL095×135AE
PL100×145AE
PL110×155AE
PL120×165AE
PL130×180AE
PL140×190AE
PL150×200AE
PL040×062KE-KP
PL042×064KE-KP
PL045×067KE-KP
PL048×070KE-KP
PL050×072KE-KP
PL055×077KE-KP
PL060×082KE-KP
PL065×087KE-KP
PL070×097KE-KP
PL075×102KE-KP
PL080×107KE-KP
PL085×112KE-KP
PL090×123KE-KP
PL095×128KE-KP
PL100×133KE-KP
PL005×016KE-SS
PL006×017KE-SS
PL008×021KE-SS
PL010×023KE-SS
PL011×024KE-SS
PL012×026KE-SS
PL014×028KE-SS
PL015×029KE-SS
PL016×030KE-SS
PL017×031KE-SS
PL018×032KE-SS
PL019×033KE-SS
PL020×038KE-SS
PL022×040KE-SS
PL024×042KE-SS
PL025×043KE-SS
PL028×046KE-SS
PL030×048KE-SS
PL032×050KE-SS
PL035×057KE-SS
PL038×060KE-SS
PL040×062KE-SS
PL042×064KE-SS
PL045×067KE-SS
PL048×070KE-SS
PL050×072KE-SS

PL045×075AD-N

PL050×080AD-N

PL060×090AD-N

PL070×110AD-N

PL080×120AD-N

PL090×130AD-N

PL100×145AD-N

PL120×165AD-N

PL140×190AD-N

PL160×210AD-N

PL180×235AD-N

PL200×260AD-N

-----
Võ Trung Can ( Mr )
Sales Mananger 
H/P: 0933 492 787


 

 


 

 

 

 

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 20 Trang tiếp: 1
Xích Truyền Động RS, RF - Tsubaki ( Drive Chains)

 
Tsubaki RS, RF, RF05100F, RF03075R

 

Xích Nhựa v Inox Cho Băng Tải

 
Gear v Hypoid Motor Tsubaki GMTA, HMTA

 

Disco Tsubaki DK002, DK004...DK075

 
Cam Clutch MZ, MZ-G, MZEU, MI, MG, MR

 

Khớp Nối Xích CR4016, CR5016..CR8016

 
Khóa Trục - Power Lock : PL019 X 047 AS

 

Nylon Chain Coupling: CN310, CN311,CN312

 
Emer-Flex Coupling NEF04W, NEF10W, NEF18

 

Cam clutch or One - way Clutch (bạc đạn 1 chiều)

 
Cam Clutch MI, MG - Bạc Đạn 1 Chiều CKZ, MI300, MG300 - MI1300, MG1300

 

Cam Clutch TFS, NFS, ASNU, VSNU, TCK 8...TFS25, TFS25, TFS30, TFS40...TFS200

 
Cam Clutch TSS, NSS, AS, VS, US, 202 - 010, TCK: TSS6, TSS8, TSS10, TSS12...TSS8

 

Cam Clutch BB Tsubaki, KK, CSK, FK62, NN62, 202 - 030, TCK : BB15, BB17...BB40

 
Xích truyền động Tsubaki Nhật bản RS40..
1  VND/1
 

Tsubaki Gear Motor GMTA020-28U100V1, GMTA040-24L10V1, HMTA-020-30H1JV1, HMTA370
1  VND/Kg
 
Những lí do nên sử dụng bạc lót nhựa kĩ thuật Igus
1  VND/1
 

Elite Roller chain

 
Xích Iwis Germany
200  VND/hộp
 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |