| 
             Ứng dụng: 
            Hệ  thống máy là kiểu thổi luồng khí nóng và hoạt động chạy liên tục, máy  được thiết kế đầu tiên tại Nhà Máy Chế tạo thiết bị sấy Thường Châu -  Trung Quốc. Máy được dùng cho sấy khô các loại miếng, lát, hiệu suất sấy  rất cao. Máy phù hợp cho công đoạn tách nước rau, dược liệu .. những  nguyên liệu chứa lượng nước nhiều bên trong, nhưng lại không sấy được ở  nhiệt độ cao. Hệ thống máy hội tụ các công nghệ tiên tiến vượt trội  nhawmg nâng cao tốc độ sấy, năng suất bay hơi hàm ẩm lớn, sản phẩm sau  khi sấy đạt chất lượng tốt. các nguyên liệu dạng ướt  sau khi ly tâm  hay lọc khung bản cũng ứng dụng tốt trên loại máy này để sấy khô. 
            Nguyên lý hoạt động 
            Nguyên  liệu cần sấy được dàn trải trên băng tải lưới thông qua thiết bị tiếp  liệu. Băng tải thông thường có mắt lưới sàng là 12 ~ 60 mesh, loại  dây đan lưới là thép không gỉ. Băng tải lưới này được chuyển động trong  máy thông qua bộ dẫn động bằng động cơ điện. Hệ thống sấy được cấu tạo  bởi một số bộ sấy cơ bản, mỗi bộ sấy hoạt động riêng biệt : 
              
            Bộ  sấy thứ 1: Gió từ quạt thổi từ cạnh thổi (5) xuống phía dưới và khi  gió được làm nóng qua bộ giàn hơi(4), sẽ bay lên . và khi đó gió được  chia tách  qua bộ chia gió (3), gió được phân tán qua băng tải lưới lên  phía trên buồng sấy . Quy trình sấy được thực hiện khi khí nóng xuyên  qua băng tải lưới theo chiều trên xuống hay từ dưới lên và lấy đi hơi ẩm  thoát ra từ nguyên liệu. bằng quy trình này, khí nóng tấm sâu vào  nguyên liệu và tách hàm ẩm rất nhanh, ổn định. Hệ thống ống thoát khí  bên trên máy được kết nối với quạt hút và hút toàn bộ hơi ẩm ra ngoài. 1  phần khí nóng được quay vòng trở lại máy sấy nhằm  tiết kiệm năng lượng  dư thừa, tiết kiệm chi phí nhiên liệu. Phần khí ẩm thoát ra ngoài được  hệ thống hút khí ẩm chuyên dụng có van tiết chế đặc biệt. Các bộ sấy  trên - dưới được lắp với số lượng tùy theo yêu cầu, các bộ sấy cũng vậy.  theo yêu cầu riêng từng khách hàng mà có thẻ trang bị 4 hay 5 bộ sấy  như vậy. 
            Thông số kỹ thuật  
            
                
                    
                        | Ký hiệu | 
                        DWT-1.2-8 | 
                        DWT-1.2-10 | 
                        DWT-1.6-8 | 
                        DWT-1.6-10 | 
                        DWT-2-8 | 
                        DWT-2-10 | 
                     
                    
                        | Số bộ sấy | 
                        4 | 
                        5 | 
                        4 | 
                        5 | 
                        4 | 
                        5 | 
                     
                    
                        | Chiều rộng băng tải(m) | 
                        1.2 | 
                        1.2 | 
                        1.6 | 
                        1.6 | 
                        2 | 
                        2 | 
                     
                    
                        | Chiều dài sấy( m) | 
                        8 | 
                        10 | 
                        8 | 
                        10 | 
                        8 | 
                        10 | 
                     
                    
                        | Chiều dầy nguyên liệu dàn trải(mm) | 
                        10~80 | 
                     
                    
                        | Nhiệt độ( oC)  | 
                        60~150 | 
                     
                    
                        | Áp lực hơi(Mpa) | 
                        0.2~0.8 | 
                     
                    
                        | Tiêu hao hơi(kg/h) | 
                        120~300 | 
                        150~375 | 
                        150~375 | 
                        170~470 | 
                        180~500 | 
                        225~600 | 
                     
                    
                        | Thời gian sấy(h) | 
                        0.2~1.2 | 
                        0.25~1.5 | 
                        0.2~1.2 | 
                        0.25~1.5 | 
                        0.2~1.2 | 
                        0.25~1.5 | 
                     
                    
                        | Năng suất bay hơi(kgH2O/h) | 
                        60~160 | 
                        80~220 | 
                        75~220 | 
                        95~250 | 
                        100~260 | 
                        120~300 | 
                     
                    
                        | Tổng công suất điện tiêu thụ(KW) | 
                        8.8 | 
                        11 | 
                        12 | 
                        15 | 
                        16 | 
                        20 | 
                     
                    
                        | Tổng công suất điện hệ thống KW | 
                        10.1 | 
                        12.3 | 
                        13.3 | 
                        16.3 | 
                        17.3 | 
                        21.3 | 
                     
                
             
            Nội dung được TTM Industry Co., Ltd  biên dịch từ tài liệu của nhà sản xuất. Mọi sao chép đăng tải đề nghị ghi rõ nguồn từ www.ttmindustry.vn  .  Trân trọng cảm ơn! 
              
             
              
             |