STT | Vật liệu cách âm ATATA ( ATATA oundproof material ) | Ghi chú (Remark) |
Dạng phẳng ( Flat Sheet ) | Dạng xốp trứng ( Egg Sheet ) | |
Cấu trúc vật liệu (Structure Material) | Cấu trúc ô kín ( Close Cell Structure ) | Cấu trúc ô kín ( Close Cell Struc ) | Khác vật liệu cấu trúc hở (Open Cell Structure) |
Hinh ảnh minh họa |
| | |
Tính cách nhiệt (Thermal Break Insulation) | Khả năng cách nhiệt cao (Ability high insulation ) | Khả năng cách nhiệt cao (Ability high insulation ) | Xem bảng thông số kỹ thuật phần cách nhiệt trang |
Tính cách âm (Absorption Soundproofing ) | Hiệu suất cách âm trung bình (Sound-average performance) | Hiệu suất cách âm cao (High sound performance) | Xem bảng thông số kỹ thuật chi tiết |