CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG

   Các sản phẩm cùng loại khác (8)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(2/17/2003)
   Tổng truy cập:(140,054)
   Sản phẩm: (8)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



Loại treo tường (Mới) 18.000/ 24.000/ 30.000BTU/h
Tổng lượt truy cập: 8817 - Cập nhật: 2/18/2003 1:50:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 1120*320*220 mm
Trọng lượng: 16 kg

Công ty TNHH Hoàng Long

  • Đại diện doanh nghiệp: Ông Nguyễn Văn Bình
  • Địa chỉ e-mail: binhnguyen_098@yahoo.com.vn
  • Địa chỉ: 726 Phạm Văn Bạch, F12 - Quận Gò Vấp -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: (04)8523580
  • Số Fax: (04)8523580
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Kiểu dáng đẹp- cân đối

Loại làm lạnh

ASG 18 AB                        ASG24 AB                     ASG30 AB

c 17.900 BTU/h                  c 23.900 BTU/h               c 30.000 BTU /h

Loại làm lạnh / Sưởi ấm

ASG 18 RB                         ASG 24 RB                     ASG 30RB 

c 17.900 BTU                      c 23.900 BTU/h              c 30.000BTU/h

H 19.100BTU /h                   H 26.600 BTU/h            H 31.000 BTU/h

 

* CHỨC NĂNG -ĐẶC ĐIỂM

- Cực êm

  Độ ồn khi máy hoạt động ở chế độ quạt cao : 44dB ( Model hiện nay: 47dB)

- Cấu tạo quạt công xuất cao-> dàn lạnh kiểu Lambda 7 cải tiến đường gió thổi

- Tiết kiệm điện - Lạnh rất nhanh

 

Đặc điểm kỹ thuật

Model

Dàn trong

ASG18AB

ASG18RB

ASG22AB

ASG24RB

ASG30AB

ASG30RB

Dàn ngoài

AOG18A

AOG18R

AOG24A

AOG24R

AOG30A

AOG30R

Công suất

Lạnh

BTU/h

17.900

17.900

23.900

23.900

30.000

30.000

Sưởi

BTU/h

-

19.100

-

26.600

-

31.000

Hút ẩm

L/h (pints/h)

2,0 (4,3)

-

3,0 (6,4)

Sự lưu thông của khí

Dàn trong

m3/h

(C.F.M)

900(530)

1.000(590)

1.100(650)

Dàn ngoài

2.590(1.520)

2.590(1.520)

3.320(1950)

Điện nguồn

V/ØHz

 

220- 240/1/50

 

Dòng điện

Lạnh

A

8,4- 8,0

8,8- 8,5

12,2- 11,3

11,9- 11,1

13,8- 13,7

13,7- 13,5

Sưởi

-

7,8- 7,7

-

12,1- 11,4

-

14,5- 14,4

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

1,84- 1,89

1,89- 1,98

2,61- 2,65

2,60- 2,65

2,93- 3,08

2,93- 3,05

Sưởi

-

1,70- 1,80

-

2,64- 2,72

-

3,13- 3,25

EER

Lạnh

kW/kW

2,88- 2,86

2,80- 2,73

2,61-2,60

2,62- 2,60

2,72- 2,66

2,66- 2,62

Sưởi

-

3,24- 3,11

-

2,92- 2,87

-

2,73- 2,71

Kích thước

Dàn trong

mm

320 x 1,120 x 220

Dàn ngoài

643 x 840 x 336

900 x 900 x 350

Trọng lượng

Dàn trong

Kg(lbs)

16 (35)

Dàn ngoài

59(130)

68(150)

65(143)

69(152)

79(174)

80(176)

Phương pháp nối

Loe ra

Kích cỡ ống nối nhỏ/lớn

mm

Ø9,52/Ø15,88

Chiều dài ống nối-chênh lệch độ cao ống nối

m

20/8

30/15

25/15

Phạm vi nhiệt độ cho phép của dàn ngoài

Lạnh

0C

21→ 43

0→ 43

21→ 43

0→ 43

0→ 43

0→ 43

Sưởi

-

0→ 24

-

0→ 24

-

-5→ 24

* Công xuất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau :

Làm lạnh                                                                        Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong: 27 0 C DB/190 C WB                        Nhiệt độ bên trong : 200 C    

Nhiệt độ bên ngoài : 350 CDB ( 240  C WB)                    Nhiệt độ bên ngoài : 70  DB / 60 C WB

 

Dễ dàng đọc các hiển thị chế độ hoạt động ở giữa máy

 

Kiểu dáng cân đối cả chiều ngang lẫn chiều đứng phù hợp hợp với trang trí nội thất


Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 8 .Trong tổng số: 8 Trang tiếp: 1
Loại treo tường (Mới) 18.000/ 24.000/ 30.000BTU/h

 
Loại Treo tường / Treo dưới trần

 

Loại cassette âm trần

 
Loại đa năng đặt sàn / treo dưới trần

 

Loại treo dưới trần( công suất lớn)

 
Loại đặt trong trần( sử dụng ống gen)

 

Loại tủ đứng

 
Loại cửa sổ

 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |