CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG

   Các sản phẩm cùng loại khác (8)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(2/17/2003)
   Tổng truy cập:(149,287)
   Sản phẩm: (8)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



Loại cassette âm trần
Tổng lượt truy cập: 3791 - Cập nhật: 2/18/2003 1:45:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 830*830*235 mm
Trọng lượng: 18 kg

Công ty TNHH Hoàng Long

  • Đại diện doanh nghiệp: Ông Nguyễn Văn Bình
  • Địa chỉ e-mail: binhnguyen_098@yahoo.com.vn
  • Địa chỉ: 726 Phạm Văn Bạch, F12 - Quận Gò Vấp -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: (04)8523580
  • Số Fax: (04)8523580
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Loại cassette âm trần được thiết kế cực mảnh thích hợp cho nơi trần nhỏ hẹp

Kiểu dáng- Màu sắc đẹp

Làm lạnh nhanh- Tiết kiệm điện

ĐKTX có dây ( Với chế độ hẹn giờ hàng tuần)

Có thể cài đặt chế độ hẹn giờ theo 3 cách

(Mở / tắt / hàng tuần)

Chức năng của chế độ hẹn giờ hàng tuần

Cài đặt giờ mở/ tắt máy hàng ngày

Cài đặt giờ mở/ tắt hai lần/ ngày

Cài đặt giờ sau mỗi năm phút

Hoạt động của chế độ hẹn giờ đã định sãn có thể huỷ bỏ trước bằng cách ấn nút " DAY OFF"

Việc cài đặt giờ có thể được giũ lại đến ngày kế tiếp

 

Loại làm lạnh                 Loại làm lạnh/ Sưởi ấm

AUG 18A                            AUG 18R

c 17.900 BTU/ h                  c 17.900 BTU/ h                          H 18.600 BTU/h

Mới  AUG 25 A              Mới    AUG 25 R

c 23.900 BTU/h                   c 23.900 BTU/h                           H 27.300  BTU/h

 

Mới AUG 36 A               Mới AUG 36R         

 

c 35.900 BTU/ h               c 35.900 BTU/ h                              H 36.500 BTU /h

 

AUG 45 A                         AUG 45 R

c 45.000 BTU/h                 c 45.000 BTU / h                            H  47.000  BTU /h                         

 

AUG 54A                           AUG 45 R

c 45.000 BTU/h                  c 53.000 BTU / h                             H  59.000  BTU /h     

 

Đặc điểm kỹ thuật

Loại

Loại cassette âm trần

Model

Thông số

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

I.U.

O.U.

AUG18A

AOG18A

AUG18R

AOG18R

AUG25A

AOG25A

AUG25R

AOG25R

AUG36A

AOG36A

AUG36R

AOG36R

AUG45A

AOG45A

AUG45R

AOG45R

AUG54A

AOG54A

AUG54R

AOG54R

Công suất

Lạnh

BTU/h

17.900

17.900

23.900

23.900

35.900

35.900

45.000

45.000

53.000

53.000

Sưởi

BTU/h

-

18.600

-

27.300

-

36.500

-

47.000

-

59.000

Hút ẩm

Pints/h

l/h

4,4

(2,1)

4,4

(2,1)

5,3

(2,5)

5,3

(2,5)

10,6

(5,0)

10,6

(5,0)

12,7

(6,0)

12,7

(6,0)

12,7

(6,0)

12,7

(6,0)

Sự lưu thông của khí

C.F.M

(m3/h)

383

(650)

383

(650)

641

(1.100)

641

(1.100)

857

(1.500)

857

(1.500)

962

(1.650)

962

(1.650)

1.049

(1.800)

1.049

(1.800)

Điện áp

V

220- 240

220- 240

220- 240

220- 240

380- 415

380- 415

380- 415

380- 415

380- 415

380- 415

Pha- Tần số

Ø- Hz

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

1Ø-50

Dòng điện 

Lạnh

A

9,1- 9,2

-

8,6- 8,8

8,6- 8,8

12,8- 13,2

-

12,7- 13,0

12,0- 12,3

6,6- 6,6

-

6,6- 6,6

5,9- 5,9

7,5- 7,5

-

7,5- 7,5

7,5- 7,5

8,5- 8,6

-

8,5- 8,6

8,5- 8,6

Sưởi

Điện năng tiêu thụ

Lạnh

kW

2,0- 2,1

-

1,9- 2,0

1,9- 2,0

2,64- 2,77

-

2,70- 2,80

2,50- 2,60

3,73- 3,80

-

3,88- 3,95

3,40- 3,45

4,35- 4,45

-

4,35- 4,35

4,25- 4,35

4,90- 5,00

-

4,90- 5,00

4,85- 4,90

Sưởi

EER

Lạnh

kW/kW

2,48- 2,43

-

2,55- 2,50

2,79- 2,73

2,65- 2,56

-

2,57- 2,52

3,10- 3,08

2,76- 2,76

-

2,65- 2,66

3,09- 3,10

 

 

 

 

Sưởi

Kích thước

Cao

mm

235

643

235

643

246

700

246

700

296

1152

296

1152

296

1152

296

1152

296

1152

296

1152

Rộng

580

840

580

840

830

900

830

900

830

940

830

940

830

940

830

940

830

940

830

940

Dày

580+70

336

580+70

336

830

350

830

350

830

370

830

370

830

370

830

370

830

370

830

370

Trọng lượng

kg(lbs)

18(40)

66(146)

18(40)

68(150)

34(75)

67(147)

34(75)

70(154)

47(103)

94(207)

47(103)

96(211)

47(103)

102(207)

47(103)

108(238)

47(103)

112(247)

47(103)

120(264)

Phương pháp nối

Loe ra

Kích cỡ ống nối

mm

NhỏØ- 6,35/LớnØ- 12,7

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 15,88

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05

NhỏØ- 9,53/LớnØ- 19,05

*Công xuất làm lạnh / sưởi ấm được dựa trên các điều kiện sau:

Làm lạnh

Nhiệt độ bên trong : 27o  C DB/19 o C WB

Nhiệt độ bên ngoài : 35o  C DB ( 240  C WB)

Sưởi ấm

Nhiệt độ bên trong: 200  C DB

Nhiệt độ bên ngoài : 70  DB / 6 0 CWB

 

Kích cỡ mảnh- Dàn lạnh nhỏ gọn cho ta tiết kiệm không gian lắp đặt


 

AUG 25A/  25R


 

AUG 36A /36R /45A / 45R / 54A /54R


Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 8 .Trong tổng số: 8 Trang tiếp: 1
Loại treo tường (Mới) 18.000/ 24.000/ 30.000BTU/h

 
Loại Treo tường / Treo dưới trần

 

Loại cassette âm trần

 
Loại đa năng đặt sàn / treo dưới trần

 

Loại treo dưới trần( công suất lớn)

 
Loại đặt trong trần( sử dụng ống gen)

 

Loại tủ đứng

 
Loại cửa sổ

 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |