CTY TNHH 1TV TM & KTS LÊ SAN

   Máy chụp ảnh kỹ thuật số (6)
   Máy ghi âm kỹ thuật số (1)
   Máy nghe nhạc MP3 (3)
   Khác (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(10/12/2010)
   Tổng truy cập:(149,334)
   Sản phẩm: (11)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



hông Tin Mô Tả :  
Máy nghe nhạc WALKMAN-NWZ-S543/B
Tổng lượt truy cập: 2757 - Cập nhật: 10/13/2010 11:37:00 AM
Giá bán: 0 - 1.850.000 VND/0
Kích thước bao bì (d*r*c): 0*0*0 mm
Trọng lượng: 0 kg

CTY TNHH 1TV TM & KTS LÊ SAN

  • Đại diện doanh nghiệp: TRẦN THỊ THANH SANG
  • Địa chỉ e-mail: tranthithanhsang@yahoo.com
  • Địa chỉ: 402 NGUYỄN CÔNG TRỨ P.CẤU ÔNG LÃNH - Quận 1 -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: 082.2294345
  • Số Fax: 083.9152958
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

 
 
 
Bộ nhớ (dung lượng còn lại có thể khác) 4GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD TFT với đèn LED-backlight trằng 2.4-inch, , QVGA(240 x 320 Pixels), 262,144 màu
Bắt đài FM
Ngõ Input / Output Tai nghe / USB tốc độ cao (2.0) / ngõ WM-PORT (22 chân)
Điện năng nguồn phát tối đa (16 ohms/mW) 5+5mW
Bộ nguồn Tích hợp pin sạc Li-ion /
Phương pháp sạc pin Sạc qua cổng USB
Thời gian sạc pin Khoảng 2.5 giờ (sạc đầy), khoảng 1 giờ (sạc 80%)
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) 49.8 x 99.3 x 10.4mm
Khối lượng 68g
Phụ kiện kèm theo Tai nghe, hướng dẫn sử dụng nhanh, cáp USB (WM-PORT), thanh cài áo, chân đế

 
Công nghệ âm thanh rõ ràng Clear Stereo / Clear Bass
Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer
Cài đặt âm thanh 5 Band Equalizer (Heavy / Pop / Jazz / Unique / Custom 1 / Custom 2) & Clear Bass
Phương pháp tìm kiếm All Songs / Album / Artist / Genre / Release Year / Playlists / Folder
Chế độ phát Normal / Repeat / Shuffle / Shuffle & Repeat / Repeat 1 Song
Thời gian phát liên tục Khoảng 42 giờ (nghe bằng tai nghe - 128kbps), khoảng 17 giờ (nghe bằng loa ngoài - 128kbps)
 
Số frame Lên đến 30 fps
Độ phân giải QVGA (240 x 320)
Thời gian phát liên tục Khoảng 4.5 giờ / 6.5 giờ (nghe bằng tai nghe - AVC Baseline / MPEG-4 384kbps), khoảng 3.5 giờ / 5 giờ (nghe bằng loa ngoài - AVC Baseline / MPEG-4 384kbps)
 
Chế độ phát Normal / Slide Show / Slide Show Repeat / Slide Show Interval
Ấn định thời gian ở chế độ Slide show Ngằn / bình thường / Dài
Hỗ trợ các chuẩn định dạng JPEG (Baseline) / 4000 x 4000 pixels
 
Hỗ trợ các chuẩn định dạng Các chuẩn định dạng nghe nhạc
 
Chuẩn MP3 Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 32, 44.1, 48kHz
chuẩn WMA Bit rate: 32 đến 192kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 44.1 kHz
Âm thanh AAC-LC Bit rate: 16 đến 320kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz
Chuẩn Linear-PCM Bit rate: 1, 411kbps, tần số mẫu: 44.1kHz
Video AVC(H.264/AVC) Profile : Baseline Profile / Level : lên đến 1.3 / Bit rate : lên đến 768 kbps
MPEG-4 Video Profile : Simple Profile / Bit rate : lên đến 1,024 kbps
Windows Media Video 9 Phần mở rộng tên file: .wmv / Profile : Main Profile, Simple Profile / Bit rate : tối đa 768 kbps
AAC-LC Video Số kênh phát : 2 kênh / tần số mẫu: 24, 32, 44.1, 48 kHz / Bit rate : lên đến 288 kbps / kênh
WMA (tương thích Windows Media Video 9) Bit rate : 32 đến 192 kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu : 44.1 kHz
Ảnh JPEG Profile : Baseline Profile / Số lượng pixel: tối đa 4000 x 4000 pixels
Podcast (Music, Video) Hỗ trợ các chuẩn định dạng giống như nghe nhạc
Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 11 .Trong tổng số: 11 Trang tiếp: 1
CANON KISS X4
15.120.000  VND/0
 
MÁY QUIAY SONY CX150
12.590.000  VND/0
 

SONY DSC-H55
5.100.000  VND/0
 
Máy nghe nhạc WALKMAN-NWZ-S543/B
1.850.000  VND/0
 

Máy thu âm KTS - ICD-BX800
1.480.000  VND/0
 
CANON IXY 30S (IXUS 300HS)
5.200.000  VND/0
 

PANASONIC LUMIX DMC-ZS7
6.290.000  VND/0
 
Sony CyberShot DSC-W310
3.030.000  VND/cái
 

Sony CyberShot DSC-WX5
6.191.000  VND/cái
 
Máy nghe nhạc MP3 hpj 658 2gb
300.000  VND/0
 

Máy nghe nhạc MP3 hpj onda 343 2gb
420.000  VND/0
 
Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |