|
|
|
|
PB 1/4
Bơm màng hoạt động bằng khí nén
Kích cỡ cổng 1/4inch hiệu Sandpiper-Mỹ
Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (0 – 1) m3/h
- Áp suất đầu xả: 6bar
- Vật liệu bơm: PP, PVDF
- Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Teflon, PP, Viton, EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Áp suất khí cung cấp max: 6bar
- Bơm tự mồi: tới 3mH20
- Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 1mm
- Kích cơ cổng hút/xả: ¼’’ (6mm)
- Có khả năng chạy khô
- Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả
- Phòng chống cháy nổ
- Có thể điều chỉnh được lưu lượng
Ứng dụng
- Bơm hóa chất
- Sơn, dung môi sơn
- Men, hệ thống phun men sứ
- Hóa dầu
- Sản xuất thực phẩm
- Công nghệ sinh học
- Sản xuất dược
- Xử lý nước thải
- Mực
- Công nghiệp giấy
- Bơm hóa chất từ thùng phuy ra
- Các ngành công nghiệp nói chung
|
|
|
|
S05-Metallic
Bơm màng hoạt động bằng khí nén vật liệu kim loại
Kích cỡ cổng 1/2inch hiệu Sandpiper-Mỹ
Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (0 – 3) m3/h
- Áp suất đầu xả: 6bar
- Vật liệu bơm: Nhôm, Inox, Gang
- Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Neo, Teflon, PP, Viton, Buna
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Áp suất khí cung cấp max: 6bar
- Bơm tự mồi: tới 5mH20
- Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 3mm
- Kích cơ cổng hút/xả: 1/5’’(15mm)
- Có khả năng chạy khô
- Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả
- Phòng chống cháy nổ
- Có thể điều chỉnh được lưu lượng
|
|
|
|
S05 Non-metallic
Bơm màng hoạt động bằng khí nén vật liệu nhựa
Kích cỡ cổng 1/2inch hiệu Sandpiper-Mỹ
Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (0 – 3) m3/h
- Áp suất đầu xả: 6bar
- Vật liệu bơm: PP, PVDF
- Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Teflon, PP, Viton
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Áp suất khí cung cấp max: 6bar
- Bơm tự mồi: tới 3mH20
- Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 3mm
- Kích cơ cổng hút/xả: 1/2’’(15mm)
- Có khả năng chạy khô
- Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả
- Phòng chống cháy nổ
- Có thể điều chỉnh được lưu lượng
|
|
|
|
S1F-Metallic
Bơm màng hoạt động bằng khí nén vật liệu kim loại
Kích cỡ cổng 1inch hiệu Sandpiper-Mỹ
Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (1 – 10) m3/h
- Áp suất đầu xả: 7bar
- Vật liệu bơm: Nhôm, Inox, Gang
- Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Neo, Teflon, PP, Viton, Buna, EPDM
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Áp suất khí cung cấp max: 7bar
- Bơm tự mồi: tới 5mH20
- Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 6mm
- Kích cơ cổng hút/xả: 1’’(25mm)
- Có khả năng chạy khô
- Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả
- Phòng chống cháy nổ
- Có thể điều chỉnh được lưu lượng
|
|
|
|
S1F-Non-metallic
Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (1 – 10) m3/h
- Áp suất đầu xả: 7bar
- Vật liệu bơm: PP, PVDF
- Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Teflon, PP, Viton, Buna
- Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC
- Áp suất khí cung cấp max: 7bar
- Bơm tự mồi: tới 5mH20
- Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 6mm
- Kích cơ cổng hút/xả: 1’’(25mm)
- Có khả năng chạy khô
- Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả
- Phòng chống cháy nổ
- Có thể điều chỉnh được lưu lượng
|
|
|
|
S10 Metallic
Bơm màng hoạt động bằng khí nén vật liệu kim loại, kích cỡ cổng 1 inch hiệu Sandpiper
Đặc tính kỹ thuật: - Dải lưu lượng: (1 – 24) m3/h - Áp suất đầu xả: 8.6 bar - Vật liệu bơm: Nhôm, Inox, Gang - Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Neo, Teflon, PP, Viton, Buna, EPDM - Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC - Áp suất khí cung cấp max: 8.6 bar - Bơm tự mồi: tới 5mH20 - Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 6mm - Kích cơ cổng hút/xả: 1"(25mm) - Có khả năng chạy khô - Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả - Phòng chống cháy nổ - Có thể điều chỉnh được lưu lượng
|
|
|
|
S10-NonMetallic
Bơm màng hoạt động bằng khí nén vật liệu nhựa, kích cỡ cổng 1inch hiệu Sandpiper
Đặc tính kỹ thuật: - Dải lưu lượng: (1 –5) m3/h - Áp suất đầu xả: 7 bar - Vật liệu bơm: PP, PVDF - Vật liệu màng, bi, đế: Santo, Teflon, PP, Viton, Buna - Nhiệt độ chất bơm tiêu chuẩn: 60oC - Áp suất khí cung cấp max: 7bar - Bơm tự mồi: tới 5mH20 - Kích cỡ hạt rắn có thể bơm được: 6mm - Kích cơ cổng hút/xả: 1’’(25mm) - Có khả năng chạy khô - Bơm không bị hỏng khi tắc đầu xả - Phòng chống cháy nổ - Có thể điều chỉnh được lưu lượng
|
|
|
|