| 
             LOẠI MÁY  
             | 
            
             CUMMINS  
             | 
        
        
            | 
             MODEL 
             | 
            
             TNV-C100  
             | 
        
        
            | 
             Công suất:  
            Công suất liên tục 
            Công suất dự phòng 
             | 
            
              
            100 KVA / 80KW 
            110 KVA / 88KW 
             | 
        
        
            | 
             Chạy liên   tục 
             | 
            
             Không hạn chế 
             | 
        
        
            | 
             Tình trạng   máy 
             | 
            
             Mới 100% được nhiệt đới hóa, phù hợp với điều kiện khí hậu   Việt Nam. 
             | 
        
        
            | 
             Hệ số công   suất cosØ 
             | 
            
             0.8 
             | 
        
        
            | 
             Khả năng quá   tải 
             | 
            
             110% trong thời gian 01 giờ 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp 
             | 
            
             380V/220V, 3 pha, 4 dây, 4 cực 
             | 
        
        
            | 
             Độ giao động   điện áp 
             | 
            
             < ± 1% 
             | 
        
        
            | 
             Dải điện áp   tự chọn 
             | 
            
             380-400V/220-230V 
             | 
        
        
            | 
             Tần số/ Tốc   độ 
             | 
            
             50Hz (+/- 1Hz) / 1500 v/ph 
             | 
        
        
            | 
             Điều kiện   hoạt động 
             | 
            
             Khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ tới 50°C 
             | 
        
        
            | 
             Chế độ tải 
             | 
            
             100%, hoạt động không giới hạn, sử dụng tốt với phụ tải   biến đổi. 
             | 
        
        
            | 
             Tiêu hao   nhiên liệu tại công suất liên tục (lít/giờ) 
             | 
            
             tại 25%   (200Kw) tải 
             | 
            
             62 lít/giờ 
             | 
        
        
            | 
             tại 50%   (400Kw) tải 
             | 
            
             102 lít/giờ 
             | 
        
        
            | 
             tại 75%   (600Kw) tải 
             | 
            
             148 lít/giờ 
             | 
        
        
            | 
             tại 100%   (800Kw) tải 
             | 
            
             191 lít/giờ 
             | 
        
        
            | 
             Nhiên liệu   sự dụng 
             | 
            
             Dầu Diesel 
             | 
        
        
            | 
             Dài x Rộng x   Cao (mm) 
             | 
            
             2,000x800x1,300 mm 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng   (Kg) 
             | 
            
             1.200 kg 
             | 
        
        
            | 
             ĐỘNG CƠ   NHIÊN LIỆU  
             | 
            
             CUMMINS  
             | 
        
        
            | 
             Model 
             | 
            
             6BT5.9-G2 
             | 
        
        
            
            
                - Nhiệt độ môi trường làm việc lớn nhất
 
             
             | 
            
             Khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ lên đến 50°C 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Điện 1 chiều 24DVC, có bộ điều tiết sạc 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             1500 vòng / phút 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Bằng két nước đã nhiệt đới hóa, có turbo tăng áp và bộ làm   mát khí nạp 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Bằng dầu nhớt thông dụng, dùng bơm nhớt cưỡng bức 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống bơm phun nhiên liệu 
             | 
            
             Điện tử có hệ thống lọc dầu 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             06 xi lanh / bố trí hình chữ V 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Tự động theo phụ tải 
             | 
        
        
            | 
             ĐẦU  PHÁT ĐIỆN  
             | 
            
             STAMFORD  
             | 
        
        
            | 
             Model 
             | 
            
             UCI274C 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Xoay chiều, 3 pha, 4 cực, cách điện cấp H, vận hành với   tải dao động, trong các chế độ làm việc độc lập. 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             125°C 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             0.8 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             220 / 380 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             IP 23 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             2250 vòng / phút 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Kích từ tự động, không dùng chổi than 
             | 
        
        
            | 
            
             | 
            
             Dùng bộ điều áp tự động AVR 
             | 
        
        
            
            
                - Độ dao động điện áp khi tải thay đổi
 
             
             | 
            
             +/- 0.5% từ không tải cho đến 100% tải 
             | 
        
        
            | 
             HỆ THỐNG   ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT  
            (Màn hình LCD hiển thị và kiểm soát các thông số và chỉ thị tình hình hoạt   động của máy phát điện. Sử dụng công nghệ mới nhất) 
             | 
            
             + Bộ vi sử   lý COMAP(Anh quốc)  
            + Phím nhấn chọn : OFF-AUTO-MANUAL-TEST 
            + Chức năng tự kiểm tra tình trạng vận hành tổ máy 
            + Bảng điều khiển LCD có khả năng lập trình các chế độ hoạt động, có khả năng   kết nối với máy tính 
            + Hoạt động ở 3 chế độ: Auto, Manual và Test 
            + Chức năng khởi động từ xa 
            + Tích hợp chức năng điều khiển ATS 
            + Công tắc Reset 
             | 
        
        
            | 
             PHỤ KIỆN   THEO MÁY 
             | 
              | 
        
        
            | 
             Bình ắc qui 
             | 
            
             kèm theo máy 
             | 
        
        
            | 
             Bộ cao su   giảm chấn 
             | 
            
             kèm theo máy 
             | 
        
        
            | 
             Thùng nhiên   liệu 
             | 
            
             Cho 8 giờ sử   dụng liên tục 100% tải 
             | 
        
        
            | 
             Ống sả giảm   thanh chống gỉ 
             | 
            
             kèm theo   máy, loại tiêu chuẩn khu dân cư, được bọc cách nhiệt 
             | 
        
        
            | 
             Hồ sơ kỹ   thuật 
             | 
            
             kèm theo máy 
             | 
        
        
            | 
             Chứng chỉ 
             | 
            
             kèm theo máy 
             | 
        
        
            | 
             Bộ dụng cụ sửa   chửa cơ bản 
             | 
            
             kèm theo máy 
             | 
        
        
            | 
             Vỏ cách âm   theo tiêu chuẩn 
             | 
            
             tùy chọn 
             |