CÔNG TY TNHH TMDV & KT SD

   Mô tơ (3)
   Thiết bị công nghiệp tổng hợp khác (13)
   Linh kiện chính xác (1)
   Các thành phần máy móc cơ khí tổng hợp khác (1)
   Dịch vụ gia công máy móc cơ khí tổng hợp (1)
   Băng tải (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(8/27/2010)
   Tổng truy cập:(149,375)
   Sản phẩm: (20)
   Chào Bán: (1)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)
My status


Tsubaki RS, RF, RF05100F, RF03075R
Tổng lượt truy cập: 6286 - Cập nhật: 5/12/2020 8:21:00 AM
Giá bán: 0.000 - 0.000 VND/mét
(1 USD)
Kích thước bao bì (d*r*c): 3048*1*1 mm
Trọng lượng: 1 kg

Công Ty TNHH TMDV & KT SD

  • Đại diện doanh nghiệp: Mr. Can ( Director )
  • Địa chỉ e-mail: sales@green-drivesolution.com
  • Địa chỉ: Add: 64-64Bis Võ Thị Sáu, P. Tân Định, Quận 1 - Quận 12 -  TP Hồ Chí Minh - Vietnam
  • Số điện thoại: 0933 492787
  • Số Fax: (08) 6290 6127
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

I. Xích tay gá với dòng băng tải nhỏ: Small Pitch Conveyor Chains : General Use.

 Conveyor. RF03075-NEP. RF03100-NEP.
RF05075-NEP. RF05100-NEP. RF05125-NEP. RF05150-NEP. RF08125-NEP. RF08150

 

RS® Attachment Chain
Tsubaki Chain No.
RS25 RS35 RS40 RS50 RS60
RS80 RS100 RS120 RS140 RS160

 

2. Xích băng tải với bước xích gấp đôi: Large Pitch Conveyor Chains : General

Xích tải Tsubaki RF2040, RF2050, C2050NP, RF2060 C2060NP, RF2080 C2080NP,  RF2100 C2100NP, RF03075S, RF03100F, RF05075R,  RF05100F, RF05125F,R,S, RF05150F,R,S, RF08125F,R,S, RF08150S,R,F, RF10100S,R,F, RF10125S,R,F, RF10150S,R,F, RF12200, RF12250, RF17300, RF26200, RF26250, RF26300, RF26450, RF36250, RF36300, RF36450, RF36600, RF52300, RF52450, RF52600, RF60300, RF60350, RF60400, RF90350, RF90400, RF90500, RF120400, RF120600, RF430, RF204, RF450, RF650, RF214, RF205, RF6205, RF212 

General Use DT Series
  Tsubaki Chain No. Average Tensile Strength Minimum Tensile Strength
Pitch (m) RF03075 29.4{3000} 25.0{2500}
RF03100
RF05075 68.6{7000} 58.3{5900}
RF05100
RF05125
RF05150
RF08125 78.5{8000} 66.7{6800}
RF08150
RF10100 113{11500} 96.1{9800}
RF10125
RF10150
RF12200 186{19000} 158{16000}
RF12250
RF17200 245{25000} 208{21000}
RF17250
RF17300
RF26200 314{32000} 267{27000}
RF26250
RF26300
RF26450
RF36250 476{48500} 405{41000}
RF36300
RF36450
RF36600
RF52300 500{51000} 425{43500}
RF52450
RF52600
RF60300 500{51000} 425{43500}
RF60350
RF60400
RF90350 789{80500} 671{68500}
RF90400
RF90500
RF120400 1110{113000} 944{96000}
RF120600
Pitch (inch) RF430 53.9(5500} 45.8{4700}
RF204 78.5{8000} 66.7{6800}
RF450 78.5{8000} 66.7{6800}
RF650 78.5{8000} 66.7{6800}
RF214 127{13000} 108{11000}
RF205 127{13000} 108{11000}
RF6205 186{19000} 158{16000}
RF212 245{25000} 208{21000}

 

 

 

DT specification

  • Economical general purpose chain

Pins and bushes hardened through a state-of-the-art heat treatment process (Link plates are not heat treated).                                                        

 

 

 

 

RS® Attachment Chain is used for short conveyors (usually less than 10 m) of small products. This chain is also suitable for low-noise environments.

  • All parts are fabricated from steel and have been heat treated.
  • Large variety of attachments available.
  • Please specify attachment type and installation spacing when ordering.

 

Dimensions-mm
Chain No. Pitch
P
Roller Dia. Width between Roller Link Plates
W
Standard Nickel Plated "S" roller "R" roller
RF2040 C2040NP 25.40 7.92 15.88 7.95
RF2050 C2050NP 31.75 10.16 19.05 9.53
RF2060 C2060NP 38.10 11.91 22.23 12.70
RF2080 C2080NP 50.80 15.88 28.58 15.88
RF2100 C2100NP 63.50 19.05 39.69 19.05
                                                         Unit: kN{kg}


-----
Võ Trung Can ( Mr )
Sales Mananger 
H/P: 0933 492 787

SD TECHNOLOGY AND TRADING SERVICE CO., LTD

Add: 32 Thach Thi Thanh, Tan Dinh Ward
Dist 1, HCMC, VietNam
T: 08 62906137    F: 08. 62906127


Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 20 .Trong tổng số: 20 Trang tiếp: 1
Xích Truyền Động RS, RF - Tsubaki ( Drive Chains)

 
Tsubaki RS, RF, RF05100F, RF03075R

 

Xích Nhựa v Inox Cho Băng Tải

 
Gear v Hypoid Motor Tsubaki GMTA, HMTA

 

Disco Tsubaki DK002, DK004...DK075

 
Cam Clutch MZ, MZ-G, MZEU, MI, MG, MR

 

Khớp Nối Xích CR4016, CR5016..CR8016

 
Khóa Trục - Power Lock : PL019 X 047 AS

 

Nylon Chain Coupling: CN310, CN311,CN312

 
Emer-Flex Coupling NEF04W, NEF10W, NEF18

 

Cam clutch or One - way Clutch (bạc đạn 1 chiều)

 
Cam Clutch MI, MG - Bạc Đạn 1 Chiều CKZ, MI300, MG300 - MI1300, MG1300

 

Cam Clutch TFS, NFS, ASNU, VSNU, TCK 8...TFS25, TFS25, TFS30, TFS40...TFS200

 
Cam Clutch TSS, NSS, AS, VS, US, 202 - 010, TCK: TSS6, TSS8, TSS10, TSS12...TSS8

 

Cam Clutch BB Tsubaki, KK, CSK, FK62, NN62, 202 - 030, TCK : BB15, BB17...BB40

 
Xích truyền động Tsubaki Nhật bản RS40..
1  VND/1
 

Tsubaki Gear Motor GMTA020-28U100V1, GMTA040-24L10V1, HMTA-020-30H1JV1, HMTA370
1  VND/Kg
 
Những lí do nên sử dụng bạc lót nhựa kĩ thuật Igus
1  VND/1
 

Elite Roller chain

 
Xích Iwis Germany
200  VND/hộp
 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |