Giới thiệu
Phạm vi đo
Measuring range
Vận tốc (v): 0,01 - 199,9 mm/s
Tần số
Frequency range
10Hz - 1KHz
Độ chính xác
Accuracy
± 5% ± 2
Bộ nhớ
Memory
-
Kích thước
Demension
150x22x18 mm - 55 g
- Dùng để kiểm tra, phân tích độ dao động, độ dịch chuyển, sự cân bằng của máy móc, động cơ, chi tiết máy.
- Màn hình hiển thị LCD, đo được tốc độ vòng quay, đo độ thẳng hàng của chi tiết. Cài đặt giới hạn giá trị đo.
- Loại đầu đo rời và đầu đo gắn liền trên thân máy.Lưu giữ giá trị đo và tự động tắt máy sau 40 giây.
- Phần mềm kết nối với máy vi tính, cổng RS 232 kết nối với máy in. Có máy in in mini kèm theo (TV 110)
- Nhãn hiệu : Time
- Xuất xứ: Trung Quốc
|