Thông số kỹ thuật
Số kênh |
: 16 |
Chuẩn nén hình |
: MPEG-4 |
Tốc độ hiển thị |
: 400fps Real Time |
Tốc độ ghi hình |
: 400fps (CIF, 360×288) |
Hỗ trợ Internet |
: 10/100 Mbps, TCP/IP, RJ-45 |
Chuẩn điều khiển |
: RS- 485, RS-422 |
Hỗ trợ ổ cứng |
: 1TB/khay - Mở rộng tới 3 ổ cứng |
Đầu ra Video |
: 1 Composite / 1 S-Video / 1 VGA / 4 Composite: Built-in Matrix; 1 Live Spot |
Đầu vào/ra Audio |
: 4CH Input and 1CH Output (RCA) |
Đầu vào/ra mở rộng |
: 16 Point NC/NO Programmable/ 4 NC/NO Selectable |
Phụ kiện |
: Mouse, Remote Controller, CD, Adaptor |
Kích thước |
: 430(W) x 385.1(D) x 88.9(H) |
Điện áp |
: 100 to 240VAC, 0.5A, 60/50Hz |
|