Khổ giấy: |
A4 |
Tốc độ in: |
Tốc độ in và copy (đen trắng và màu): Lên tới 30 trang/phút (A4) 31 trang/phút (khổ letter) |
Tỷ lệ thu - phóng: |
25% đến 400% với từng % thu - phóng |
Bộ nhớ: |
512Mb, có thể nâng cấp đến 1Gb, HDD: 80Gb |
Độ phân giải: |
Lên tới 1200 x 1200 dpi (đối với in), 600 x 600 dpi (đối với scan) và 600 dpi (đối với copy) |
Ngôn ngữ in: |
HP PCL 6, HP PCL 5, HP posts level 3 emulation, direct PDF printing v1.4; 80 Hp font set (plus Greek, Hebrew, Cyrillic, Arabic) |
Bộ phận tự động nạp bản gốc (ADF): |
50 tờ. Giấy ở đầu ra: 250 tờ |
Tốc độ : |
Tốc độ truyền: Lên tới 33.6 Kbps/ lên tới 100 địa chỉ. Tốc độ quay số: Lên tới 100 số. Dập ghim. |
Các tính năng đặc biết khác (mới): |
In 2 mặt: Tự động/ Đèn báo giấy bản gốc và bản in ra/ Khay giấy 250 trang có đèn báo trên khay nếu là in màu. |
Công suất in/Tháng: |
75.000 trang |
Khay đựng giấy: |
Trữ lượng giấy: 100 tờ (khay đa năng 1), 250 tờ (khay 2), 500 tờ (khay 3 - chọn thêm) |
Cổng giao tiếp: |
USB |