Giới thiệu
Tính năng - thông số kỹ thuật:
-Dùng để dò khuyết tật trong kim loại và trong các mối hàn kim loại bằng sóng siêu âm và đo bề dày kim loại.
-Độ nhạy: 110 dB với mức độ nhạy từ 0.2;0.5;1;2;6;12 dB.
-Calid: Tự động calid đầu đo về 0 và về tận gốc.
-Độ loại bỏ: Tuyệt đối tuyến tính 0-80% với độ tăng 1%.
-Đơn vị: Hệ Anh,hệ mét,Microseconds.
-Vận tốc truyền trong vật liệu: 1000 đến 9999m/s.
-Tầm đo: 2.5 đến 9999mm.
-Độ phân giải: 0.1mm cho khoảng đo dưới 99.9mm,phân giải 1mm cho khoảng đo từ 100mm đến 9999mm.
-Đầu đo góc: 5MHZ đến 8 x 9k2.
-Đầu đo thẳng: 2.5 MHz đến j 20.
-Góc khúc xạ: Góc cố định 00,300,450,600,700,900 hoặc thay đổi liên tục từ 00 đến 900 với độ phân giải 10.
-Bộ nhớ đỉnh: hiển thị đồng thời dạng sóng A-Scan và dạng đường bao biểu đồ.
-Độ rộng băng thông: có thể lựa chọn 3 mức: Mức thấp 0.2 đến 1 MHz, Mức trung bình từ 0.5 đến 4 MHz, Mức cao từ 1 đến 10 MHz tại điểm -3 dB.
-Điện trở làm suy giảm xung: 50 ohms,150 ohms và 400 ohms.
-Dạng tách sóng: sóng toàn phần bán kỳ (+), bán kỳ (-) và dạng RF.
-Chế độ kiểm tra: xung Echo,Dual, Through-Transmission.
-Cảnh báo: Lưạ chọn ngưỡng dương/âm hoặc độ sâu nhỏ nhất.
-Nhiệt độ hoạt động: 0- 400c.
-Nhiệt độ lưu trữ: -400 đến 700c.
-Nguồn nuôi: 85 đến 264 VAC ,47 đến 63 Hz hoặc dùng pin sạc.
-Cáp nối đầu dò: cáp BNC.
-Bàn phím: Chuẩn quốc tế.
-Ngôn ngữ sử dụng trên máy: Tiếng Anh,Đức, Trung Quốc.
-Có cổng kết nối với máy tính và máy in.
-Khối lượng máy: 1.4 kg.
-Kích thước máy: 53 x 184 x 230 mm
- Nhãn hiệu : Time
- Xuất xứ: Trung Quốc
|