Model / Kiểu
|
SK-205LS
|
SK-215LS
|
SK-2205LS
|
SK-2215LS
|
Input Voltage / Điện áp vào
|
AC110~120V 50/60Hz
|
AC220~240V 50/60Hz
|
Torque
Lực xoắn
|
(kgf.cm)
|
0.5~7
|
2~15
|
0.5~7
|
2~15
|
(Lbf.in)
|
0.44-6.16
|
1.76-13.2
|
0.44-6.16
|
1.76-13.2
|
(N.m)
|
0.05~0.69
|
0.20~1.47
|
0.05~0.69
|
0.20~1.47
|
Repeatable Torque Accuracy(%)
Nhắc lại lực xoắn chính xác (%)
|
5%
|
5%
|
5%
|
5%
|
Torque Adjustment
Điều chỉnh lực xoắn
|
Stepless / Bước
|
Stepless / Bước
|
Stepless / Bước
|
Stepless / Bước
|
Free Speed / Tốc độ (r.p.m)
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
Non-Power Consumption
Không tiêu thụ điện
|
0.3A
|
0.3A
|
0.2A
|
0.2A
|
Screw Dia.
Đường kính trục vít (mm)
|
Machine screw
Trục vít máy
|
1.6~2.6
|
2.0~4.0
|
1.6~2.6
|
2.0~4.0
|
Tapping Screw
Trục Vít ren
|
1.6~2.6
|
2.0~3.0
|
1.6~2.6
|
2.0~3.0
|
Weight
Trọng lượng(g)
|
480
|
480
|
480
|
480
|
Length
Chiều dài(mm)
|
230
|
230
|
230
|
230
|
Bit Type
Kiểu mấu
|
|