Tính chất
cánh sắt
Ứng dụng
Được thiết kế dùng để thông thoáng các khu vực sản xuất, nhà, xưởng, trang trại, nhà thi đấu, kho hàng ...
Kích thước cơ bản
Đặc tính kỹ thuật
Kí hiệu
|
Đ.kính g.cánh - mm
|
Vòng quay - vòng/ph
|
Công suất - kW
|
Lưu lượng - m3/h
|
Động cơ
|
5031
|
500
|
1,450
|
0.37
|
6,000
|
Việt – Hung
|
6031/55
|
600
|
1,450
|
0.55
|
10,000
|
Việt – Hung
|
6031/75
|
600
|
1,450
|
0.75
|
12,000
|
Việt – Hung
|
7031
|
700
|
1,450
|
1.1
|
17,000
|
Việt – Hung
|
7031B
|
700
|
1,450
|
0.37
|
8,000
|
Đài loan
|
8031
|
800
|
960
|
1.1
|
16,000
|
Việt – Hung
|
|