Thông số kĩ thuật:
Điện áp vào : 115/230 V, 1 pha, 60 Hz, CSA
115/230 V, 1 pha, 50 Hz, CE Certified
Cường độ tại 2.43 kW : 115/230 V, 1 pha: 28/14 Amp
Điện áp ra : 92 VDC
Cường độ dòng ra : điều chỉnh được, 14-27 Amps
Chu kỳ làm việc : 35% 27 Amps, 40 oC (104 oF)
Điện áp không tải tối đa : 288 VDC
Kích thước : Dài 16" (406 mm) ;Rộng 8.5" (216 mm) ;Cao 12" (305 mm)
Trọng lượng kèm mỏ: 55 lbs (25 kg)
Khí vào : Sạch, khô, sạch dầu
Lưu lượng khí : 270 scfh; 4.5 cfm (129 l/ph)
Áp suất khí : 60 psi (4.1 bar)
Thông số làm việc:
Phạm vi cắt nên dùng : ¼" (6 mm)
Phạm vi cắt tối đa : ⅜" (10 mm)
Phạm vi cắt gián đoạn : ½" (12 mm)
|