•       Dải đo rộng, cho tất cả vật liêu kim loại. 
•     Hiển thị trực tiếp các thang đo HRB, HRC, HV, HB. HS. HL. 
•     Chuyển đổi ra sức bền kéo (U.T.S). 
•     Kiểm tra ở mọi góc độ, ngay cả ở tư thế lộn ngược. 
•     Có sẵn máy in có thể tháo lắp được. 
•     6 đầu thử được thay đổi phù hợp với các ứng dụng đặc biệt. 
•     Màn hình LCD rộng hiển thị các chức năng và thông số đo. 
•     Đèn thông báo pin yếu. 
•     Chức năng hiệu chuẩn bằng phần mềm. 
•     Đèn báo nạp nguồn cho pin trên bàn phím. 
•     Phân biệt cụ thể từng lỗi (E1 – E5). 
 Phạm vi                                             đo 
    
        
            | 
             Vật                                                       liệu đo 
             | 
            
             Thang                                                       đo 
             | 
            
             D/DC 
             | 
         
        
            | Thép/                                                     gang     | 
            
             HRC 
             | 
            
             20                                                       - 68,4 
             | 
         
        
            | 
             HRB 
             | 
            
             38,4                                                       – 99,8 
             | 
         
        
            | 
             HB 
             | 
            
             81                                                       – 654  
             | 
         
        
            | 
             HV 
             | 
            
             81                                                       – 955 
             | 
         
        
            | 
             HS 
             | 
            
             32.5                                                       – 99,5 
             | 
         
        
            | CWT/                                                     St  | 
            
             HRC 
             | 
            
             20,4                                                       – 67,1 
             | 
         
        
            | 
             HV 
             | 
            
             80                                                       – 898 
             | 
         
        
            | C.                                                     nhôm  | 
            
             HB 
             | 
            
             19                                                       - 164  
             | 
         
        
            | 
             HRB 
             | 
            
             23,8                                                       – 84,6  
             | 
         
        
            | NC.  Sắt | 
            
             HB 
             | 
            
             131                                                       – 387 
             | 
         
        
            | GC.  Sắt | 
            
             HB 
             | 
            
             93                                                       – 334 
             | 
         
        
            | Đồng                                                     thau  | 
            
             HB 
             | 
            
             40                                                       – 173 
             | 
         
        
            | 
             HRB 
             | 
            
             13,5                                                       – 95,3 
             | 
         
        
            | Thiếc | 
            
             HB 
             | 
            
             60                                                       – 290 
             | 
         
        
            | Đồng  đỏ | 
            
             HB 
             | 
            
             45                                                       - 315 
             | 
         
    
 
 
 
  
    - Nhãn hiệu						:             Time
 
    - Xuất xứ:  						              Trung Quốc
 
 
  |