GIÔI THIỆU:
Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
Tùy theo yêu cầu của khách hàng , VITHAICO có khả năng sản xuất
* Dây đơn cứng ở cấp điện áp 660V theo tiêu chuẩn TCVN 2103-1994 . Dây đơn cứng ruột nhôm ký hiệu là VA ; dây đơn cứng ruột đồng ký hiệu là VC
* Dây đơn mềm và Dây đôi mềm các loại ở cấp điện áp 250V theo tiêu chuẩn TCVN 2103-1994.
- Dây đơn mềm ruột đồng ký hiệu là VCm
- Dây đôi mềm dẹt ký hiệu là VCmd.
- Dây đôi mềm xoắn ký hiệu là VCmx
- Dây đôi mềm tròn ký hiệu là VCmt
- Dây đôi mềm ovan ký hiệu là VCmo
- Dây đôi mềm ovan dẹt ký hiệu là VCmod
Đặc tính kỹ thuật cho dây đơn cứng VC,VA( Tech. Characteristics of VC,VA ):
Ruột dẫn-Conductor
|
Bề dày
cách điện
Insul.
thickness
|
Đ. kính
tổng
gần đúng
Appr.Overall
diameter
|
Kh. lượng dây
(Gần đúng)
Approx. weight
|
Đ. Trở DC
ở 20OC
DC res.
at 20OC (max)
|
|
Mặt cắt
Danh định
Nominal
area
|
Đ/kính
Ruột dẫn
Cond.
diameter
|
|
VC
|
VA
|
VC
|
VA
|
|
mm2
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
W/km
|
|
0,50
|
0,8
|
0,8
|
2,40
|
10,1
|
-
|
35,70
|
-
|
|
0,75
|
0,98
|
0,8
|
2,58
|
13,0
|
-
|
23,79
|
-
|
|
0,80
|
1,00
|
0,8
|
2,60
|
13,3
|
-
|
22,80
|
-
|
|
1,00
|
1,13
|
0,8
|
2,73
|
15,7
|
-
|
17,84
|
-
|
|
1,00
|
1,20
|
0,8
|
2,80
|
17,1
|
-
|
15,80
|
-
|
|
1,50
|
1,38
|
0,8
|
2,98
|
21,0
|
-
|
11,95
|
-
|
|
1,50
|
1,40
|
0,8
|
3,00
|
21,4
|
-
|
11,62
|
-
|
|
2,00
|
1,60
|
0,8
|
3,20
|
26,3
|
13,9
|
8,92
|
14,64
|
|
2,50
|
1,75
|
0,8
|
3,35
|
30,3
|
15,5
|
7,41
|
11,90
|
|
2,50
|
1,80
|
0,8
|
3,40
|
31,8
|
16,0
|
7,00
|
11,24
|
|
3,00
|
2,00
|
0,8
|
3,60
|
37,8
|
18,3
|
5,65
|
9,11
|
|
4,00
|
2,25
|
0,8
|
|
|
|
|
|
|