Mô tả thiết bị
Máy sấy băng tải nhiều tầng ký hiệu GWC được ứng dụng nhiều trong ngành thực phẩm, sản phẩm nông nghiệp, sấy rau củ quả, sấy nguyên liệu thuốc bắc, sấy các loại sản phẩm thủy sản, thức ăn chăn nuôi, ngành hóa chất, vật liệu, máy ứng dụng tốt cho các nguyên liệu dạng phiến, lát, cục, hạt...
Máy có đặc điểm hiệu suất trao đổi nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng. máy ứng dụng luồng gió thổi thẩm thấu nhiệt. diện tích băng tải được tăng rộng. điều khiển các vùng nhiệt độ dễ dàng, tuần hoàn được nhiệt lượng dư thừa. Máy đạt danh hiệu sản phẩm chất lượng cao và được ứng dụng rộng từ nhưng năm thập niên 90 trong nhiều nhà máy tại Trung Quốc.
Các tầng băng tải của hệ thống sấy này có thể chứa được nhiều nguyên liệu và số tầng băng tải có thể thiết kế làm 5 tầng, tăng diện tích sấy cũng như tiết kiệm diện tích nhà xưởng. băng tải lưới dùng loại thép không gỉ, phù hợp cho nhiều nguyên liệu khác nhau. Khí nóng bên trong máy sấy tiaanf hoàn chiều từ dưới lên vì thế hiệu suất trao đổi nhiệt đạt mức tối đa và ổn định, tạo chất lượng sấy đồng đều. Hệ thống sấy trang bị thêm băng tải làm mát và rung động nhằm làm mát sản phẩm, hạ nhiệt độ xuống phù hợp cho khau đóng bao ngay sau nó. Hệ thống sấy còn trang bị thêm băng tải tiếp liệu và bộ dàn trải nguyên liệu nhằm tạo độ dầy nguyên liệu trên bề mặt băng tải được đồng đều. độ dầy nguyên liệu trên bề mặt băng tải có thể điều chỉnh tùy ý.
Hệ thống sấy bao gồm 5 model cơ bản tính theo diện tích sấy hữu dụng 25~70m2, hệ thống sấy phù hợp cho nhiều loại nguyên liệu khác nhau và nhiều công suất theo yêu cầu khách hàng.
Nhà chế tạo thiết bị có kinh nghiệm lâu năm trong việc thiết kế, chế tạo, tư vấn kỹ thuật, lắp đặt thiết bị đạt chát lượng tốt nhất cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật chính
Tên\ký hiệu |
GWC-20 |
GWC-25 |
GWC-32 4m |
GWC-36 4.5m |
GWC-48 6m |
GWC-60 7.5m |
GWC-80 10m |
Diện tích chứa nguyên liệu( m2) |
20 |
25 |
32 |
36 |
48 |
60 |
80 |
Áp lực hơi( Mpa) |
0.4-0.7 |
Tiêu hao hơi (kg/h) |
150-300 |
180-375 |
240-480 |
270-540 |
360-720 |
450-900 |
600-1200 |
Chu trình sấy (phút) |
20~200 |
60~600 |
100~1000 |
Khả năng bốc hơi (kg·H2O/h) |
100-200 |
125-250 |
160-320 |
180-360 |
300-480 |
300-600 |
400-800 |
Công suất điện (Kw) |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
14.2 |
15.2 |
15.2 |
Trọng lượng máy ( tấn) |
8 |
8 |
8.5 |
10 |
11 |
13 |
15 |
KÍch thước ngoài máy (mm) |
8875
×2408
×3385 |
9875
×2408
×3385 |
11475
×2408
×3385 |
11475
×2408
×3385 |
14675
×2408
×3385 |
14675
×2840
×3385 |
15675
×2840
×3385 |
Một số hình ảnh minh họa:
Bản vẽ tham khảo cho 1 hệ thống sấy sắn lát
Nội dung do TTM Industry Co., Ltd biên dịch, mọi sao chép đăng tải đề nghị ghi rõ nguồn từ www.ttmindustry.vn
|