Phân phối máy chiếu chính hãng
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRƯỜNG AN
Địa chỉ: Số 23/ 22 Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại : 043 9974 142 FAX: 0436 231 194
Thông số về từng sản phẩm xin mời quý khách hàng tham khảo:
Mail: truongantd1gmail.com
www.truongan.asia
Nhà phân phối thiết máy văn phòng Sharp
NHÀ PHÂN PHỐI HÀNG ĐIỆN TỬ, ĐIỆN LẠNH, HÀNG GIA DỤNG SHARP
NHÀ PHÂN PHỐI máy phát điện và bộ lưu điện(ups) chính hãng HYUNDAI
Điện thoại : 043 9974 142 FAX: 0436 231 194
Ở đâu rẻ nhất Trường An có giá rẻ hơn!
Để được tư vấn và hỗ trợ về giá vui lòng liên hệ:
Phụ Trách Kinh Doanh: Mr - Bình .h/p 0987700657
Kinh Doanh Dự Án: Ms- Thanh Hoài- h/p 0946661188
Kinh Doanh Phân Phối: Mr- Đức- h/p 0943333838
Máy chiếu sharp công nghệ 3D » Modell PG-LX2000
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Máy chiếu Sharp đời mới nhất với Công nghệ chiếu DLP số 1 thế giới cho hình ảnh cực kỳ sắc nét & trung thực.
- Công nghệ trình chiếu BrilliantColor độc quyền của Sharp cho màu sắc trung thực tối đa & hình ảnh siêu hạng.
- Độ phân giải: XGA (1,024 x 876)
- Độ tương phản hình ảnh : 2000:1, Tương thích HDTV & DTV
- Bóng đèn 210W, tuổi thọ bóng đèn đến 5,000 giờ.
- Cường độ chiếu sáng lên đến: 2,800 Lumens.
- Độ phóng: 40 – 300 inch (Khoảng cách chiếu ngắn 1.02 - 7.62m).
- Trọng lượng: 2.3 kg (307 x 94 x 245 mm), Nắp bảo vệ bóng đèn tự động.
- Điều chỉnh vuông hình ảnh & tự động dò tín hiệu vào.
- Độ ồn cực thấp chỉ 30dB tạo môi trường trình chiếu tốt.
- Tự động điều chỉnh hình ảnh phù hợp với màn hình.
- Chức năng trình bày điều khiển từ xa (Pointer icons, Spotlights).
- Chức năng tắt hình, đảo hình & dừng hình ảnh, khóa bàn phím, khoá máy bằng Password.
- Remote điều khiển từ xa, chức năng tắt máy không cần chờ giải nhiệt.
Model | PG-LX2000 |
Lens | 0.55” DLP chip x 1 |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
Cường độ sáng | 2.800 lumens |
Độ tương phản | 2,000:1 |
Tiêu cự | F | F 2.5 – 2.7 |
Zoom | Manual, x1.2 (f = 21.8 – 25.6 mm) |
Focus | Manual |
Kích thước chiếu | 40” (102 cm) đến 300” (762 cm) |
Cự ly chiếu | 40”: 1.6 – 1.9 m, 100”: 3.9 – 4.7 m, 300”: 11.8 m - 14.2 m |
Tín hiệu vào | Computer RGB | UXG*1*2,SXGA+*1*2, SXGA*1, WXGA*1, XGA*1, SVGA, VGA Mac 21” *1*2, 19” *1*2, 16” *1*2, 13” *2 |
DTV | 1080p / 1080i / 1035i / 720p / 576p / 576i / 540p / 480p / 480i |
Cổng vào | Computer / Component (mini D-sub 15 pin) | x 1 |
S-Video (mini DIN 4 pin) | x 1 |
Video (RCA) | x 1 |
Audio (RCA) | x 1 (L/R) |
Tín hiệu ra | Computer / Component (mini D-sub 15 pin) | x 1 |
Giao diện | USB (type B) | x 1 |
RS-232 (mini DIN 9pin) | x 1 |
Speaker | 2 W (mono) |
Tiếng ồn | 32 dB (Bright mode), 29 dB (Eco+Quiet mode) |
Đèn chiếu | 200 W |
Tuổi thọ đèn chiếu | 5.000 giờ (Eco+Quiet) |
Đèn chiếu | AN- |
Ngôn ngữ | English, German, Spanish, Dutch, French, Italian, Swedish, Portuguese, simplified Chinese, Korean, Japanese, Russian, Polish, Arabic, Turkish |
Nguồn điện | AC 100-240 V |
Công suất | 259W |
Tản nhiệt | 1,010 BTU/giờ with AC 100V (Bright), 830 BTU/hour with AC 100V (Eco+Quiet) 980 BTU/hour with AC 240V, 810 BTU/hour with AC 240V (Eco+Quiet) |
Kích thước [Rộng x Cao x Dài] | 307 x 94 x 245 mm |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Điều khiển, 2 Pin R-6, Cáp nguồn (1.8m), Cáp RGB (3.0m), CD-ROM, Hướng dẫn sử |