KIA NEW CARENS
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
|
KÍCH THƯỚC
|
|
HẸ
THỐNG ĐÈN
Đèn phanh lắp
trên cao
Đèn sương mù
Đèn báo rẽ
trên gương
Đèn trang điểm
HỆ
THỐNG GƯƠNG
Kính chắn gió
chống tia UV
Kính cửa sổ chỉnh
điện
Gương chiếu hậu
chỉnh điện, gập điện
HỆ
THỐNG ÂM THANH
Radio + DVD +
MP3 + 6 loa
Kết nối
Bluetooth
Kết nối AUX +
USB + iPOP
Điều khiển âm
thanh tích hợp trên vô lăng
HỆ
THỐNG LÁI
Vô lăng gật gù
NGOẠI
THẤT
Sấy kính trước
sau
Cản biến gạt
mưa
Cửa sổ trời
(phiên bản SX )
Mở/ khóa cửa
trung tâm từ xa
Giá đỡ hành lý
trên mui xe
NỘI
THẤT
Ghế lái chỉnh
điện
Vô lăng bọc da
Ghế bọc da
Chỉnh độ sáng
bảng đồng hồ
Điều hòa tự động
Hệ thống lọc
không khí
HỆ
THỐNG AN TOÀN
Hai túi khí
phía trước
Hệ thống chống
bó cứng phanh ABS
Camera lùi
|
Kích
thước tổng thể DxRxC
|
4545 x 1820 x 1650 mm
|
Chiều
dài cơ sở
|
2700 mm
|
Vết
bánh trước
|
1573 mm
|
Vết
bánh sau
|
1569 mm
|
Khoảng
nhô ra phía trước
|
965 mm
|
Khoảng
nhô ra phía sau
|
1085 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
|
Trọng
lượng không tải
|
1417 (kg)
|
Trọng
lượng toàn tải
|
2135 (kg)
|
NỘI THẤT
|
|
Chất
liệu ghế ngồi
|
Ghế da (SX)
|
Số
chỗ ngồi
|
07
|
NỘI THẤT
|
|
Loại
động cơ
|
Theta 2.0 – 4 in line
|
Dung
tích xi lanh
|
1.998 cc
|
Công
suất cực đại
|
145ps/6300 rpm hoặc 121kw/6000 rpm
|
Momen
xoắn cực đại
|
19.2 kg.m/4200rpm hoặc 198Nm/4250rpm
|
Tốc
độ tối đa
|
202 km/h
|
Dung
tích bình nhiên liệu
|
55 L
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
|
Hộp
số
|
Số sàn 5 cấp/ Số tự động 4 cấp
|
Dẫn
động
|
1 cầu
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
Trước
|
Kiểu McPherson
|
Sau
|
Đa liên kết, thanh giảm chấn
|
HỆ THỐNG LÁI
|
|
Kiểu
|
Tay lái trợ lực
|
Bán
kính quay vòng tối thiểu
|
5.3 m
|
HỆ THỐNG PHANH
|
|
Trước/
Sau
|
Đĩa/ Đĩa
|
MÂM & LỐP XE
|
Mâm đúc hợp kim nhôm: 225/50 R17
|
Ghi chú: Tùy thuộc và từng phiên
bản mà TRANG THIẾT BỊ CHÍNH có thể thay đổi.