AUMAN
BEN (8X4) AD3300/W380
|
ĐỘNG CƠ
|
WEICHAI
( Công nghệ áo )
|
Kiểu
|
WP12.380E32
|
Loại
|
Diesel,
4 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
|
Dung tích xy lanh
|
11596
cc
|
Công suất cực đại/
Tốc độ quay
|
1600N.m/1300~1400
vòng / phút
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Lý hợp
|
01
đĩa ma sát, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Cơ
khí, 12 số tiến, 2 số lùi ( 2 cấp)
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ecu, trợ
lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh khí nén,
tác động hai dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê.
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
Trước
|
Phụ
thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Phụ
thuộc, nhíp lá
|
LỐ XE
|
MAXXIS
|
Trước/ Sau
|
12.00-20
|
KÍCH THƯỚC
|
Cabin
|
Rộng
2490 mm. Nóc thấp
|
Kích thước tổng
thể ( DxRxC)
|
10730
x 2500 x 3580 mm
|
Kích
thước lọt thùng ben ( DxRxC)
|
7800
x 2300 x (700+700) mm (~25m3)
|
Kích thước
chassis ( Dày x R x C)
|
(8+7)
x 90 x 320 mm
|
Vết bánh trước
|
2021
mm
|
Vết bánh sáu
|
1880
|
Chiều dài cơ sở
|
1800
+ 3950 + 1350 mm
|
Khoảng sáng gầm
xe
|
330
mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không
tải
|
17305
Kg
|
Tải trọng
|
15500
Kg
|
Trọng lượng toàn
bộ
|
33000
Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
ĐẶC TÍNH
|
Cầu sau
|
Nhông truyền 2 cấp,
tỷ số truyền 5.26
|
Dung tích thùng
nhiên liệu
|
Bặng nhôm 350 lit
|
Khả năng leo dốc
|
54,2 %
|
Bán kính quay
vòng tối thiểu
|
9.7m
|
Tốc độ tối đa
|
76 km/h
|