- THACO AUMAN gồm các mẫu xe tải, xe ben & xe đầu kéo đã được Công ty nhập khẩu phân phối tại thị trường Việt nam từ 2005 đến nay và tên gọi THACO AUMAN đã quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam - Dòng xe THACO AUMAN (CKD) mới hoàn toàn được nghiên cứu phát triển trên cơ sở các sản phẩm FOTON (CBU) trước đây nhưng được nghiên cứu cải tiến rất nhiều chi tiết, khắc phục những hạn chế mà dòng xe nhập khẩu CBU gặp phải khi vận hành như Công suất động cơ, lốp xe, kết cấu thùng chở hàng, tải trọng cho phép chở,...
HOTLINE:
0913 287 666
|
THACO
AUMAN – FV380
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
FV380
(6X4)
|
Động
cơ
|
Weichai WD12.380E32
|
Đường
kính x hành trình pít tong
|
126 x 155 mm
|
Dung tích xy lanh
|
11596 cc
|
Công
suất cực đại/ Tốc độ quay
|
420 Ps/2200 vòng/phút
|
Momen
xoắn cực đại
|
1500 Nm/1300-1400 vòng/phút
|
Cabin
|
Rộng 2495 mm. Nóc cao
|
Kích
thước tổng thể
|
7000 x 2495 x 3410 mm
|
Chiều
dài cơ sở
|
3300 + 1350
|
Vết
bánh xe
|
2005/1800
|
Kích
thước chassis ( Dày x R x C)
|
8 x 80 x (243/286)
|
Trọng
lượng bản thân
|
8450
|
Tải
trọng trên cơ cấy kéo
|
16355
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
25000
|
Tải
trọng kéo theo
|
40355
|
Số
chỗ ngồi
|
03
|
Hộp
số
|
12JSD180TA ( 12 số tiến, 2 số lùi )
|
Tỷ số truyền hộp
số
|
i1:12.10, i2:9.41, i3:7.31, i4:5.71, i5:4.46,
i6:3.48, i7:2.71, i8:2.11, i9:1.64, i10:1.28, i11:1.00, i12:0.78, R1:11.56,
R2:2.59
|
Cầu sau
|
13T Gang đúc ( Tỷ số truyền 4.8)
|
Lốp
xe
|
12.00R20 Bố thép
|
Thùng
nhiên liệu
|
Hợp kim nhôm, 350 L
|
Tốc
độ tối đa
|
108 Km/h
|
Khẳ
năng leo dốc
|
30%
|
|