Loại Máy (Format)
|
Compact
|
Độ Phân Giải (Megapixel)
|
10.2 Megapixels
|
Tỷ Lệ Bức Ảnh (Image Ratio)
|
3:2
4:3
|
Kích Thước Bộ Cảm Biến (Sensor Size)
|
1/2.4 inch
|
Độ Nhạy Sáng (ISO Rating)
|
Auto, 125 - 3200
|
Zoom Quang Học (Optical Zoom)
|
4X
|
Zoom Kỹ Thuật Số (Digital Zoom)
|
5.6X
|
Hệ Thống Chống Rung (Image Stabilization)
|
Chống rung ống kính
|
Lấy Nét Tự Động (Auto Focus)
|
TTL
|
Lấy Nét Bằng Tay (Manual Focus)
|
Không có
|
Khẩu Độ Chụp Cận Cảnh (Macro Focus Range)
|
1 cm
|
Khẩu Độ Mở Ống Kính (Aperture Range)
|
F3.5 - F4.6
|
Thời Gian Phơi Sáng (Min Shutter)
|
2 giây
|
Tốc Độ Chụp Nhanh Nhất (Max Shutter)
|
1/1600 giây
|
Phạm Vi Đèn Flash Tối Đa (Flash Range)
|
3.8 m
|
Định Dạng Quay Video (Movie Clip)
|
Full HD 1080p, 1920 x 1080 30 hình/ giây
|
Sư Dụng Loại Thẻ Nhớ (Memory Type)
|
Memory Stick Duo / Pro Duo / Pro HG-Duo, SD/SDHC, Internal 45MB
|
Định Dạng File Ảnh (Still Picture Type)
|
JPEG
|
Màn Hình (LCD Screen)
|
Kích Thước (Screen Size)
|
3.5 inch
|
Độ Phân Giải (LCD Dots)
|
921.600 pixels, cảm ứng, tỷ lệ 16:9
|
Pin (Battery)
|
Lithium-Ion NP-BN1 và xạc điện
|
Trọng Lượng (Weight)
|
149 g
|
Kích Thước Máy (Dimension)
|
98 x 60 x 18 mm
|