Tấm lợp TONMAT cách nhiệt, cách âm được cấu tạo bởi 3 lớp là lớp Tôn + lớp PU (Polyurethane) + lớp màng PP/PVC. Nhờ công nghệ tiên tiến và đặc tính bám dích đặc biệt của chất PU với bề mặt tôn và màng PP/PVC tạo thành một khối thống nhất, chắc chắn và phẳng tuyệt đối mà không một loại keo dán nào có được.
Cấu tạo tấm lợp TONMAT được mô tả như sau:
Cấu trúc tấm lợp TONMAT 3 lớp 5 sóng.
Cấu trúc tấm lợp TONMAT 3 lớp 11 sóng.
1. Lớp Tôn bề mặt:
Lớp tôn bề mặt với chất lượng tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) và AS (Úc) có tác dụng che mưa nắng và tạo nên kết cấu bền vững cho tấm lợp TONMAT.
Đặc biệt công ty chúng tôi sử dụng lớp tôn bề mặt là tôn P-Zacsvn® của công ty Blue Soope Steel (Công ty BHP) đã tạo lên chất lượng hoàn hảo cho tấm lợp cách nhiệt, cách âm nhãn hiệu TONMAT Space.
2. Lớp PU (Polyurethane):
Chất PU đem lại cho sản phẩm tính năng cách nhiệt và cách âm lý tưởng. Từ đầu thập kỷ 60, PU đã được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các toà nhà và các công trình xây dựng và ngày càng thể hiện được các đặc tính nổi trội hơn hẳn so với các chất liệu dùng để cách âm cách nhiệt thông thường. PU được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sản xuất các sản phẩm cách nhiệt, cách âm trong xây dựng và đời sống như: vật liệu cách nhiệt tủ lạnh, bình nóng lạnh, nhà xưởng, kho tàng, kho đông lạnh,…. đặc biệt công nghệ chống nóng và ồn cho mái nhà công nghiệp và nhà dân dụng.
Các tính năng nổi bật của chất PU:
Tính năng cách nhiệt: PU là một trong những chất liệu có tính dẫn nhiệt thấp nhất trong các loại vật liệu cách nhiệt. Chất liệu này có thể giữ nóng rất tốt và cũng có thể duy trì được nhiệt độ làm lạnh phù hợp nhất (Xem bảng thông số kỹ thuật PU và bảng so sánh tính năng PU với vật liệu khác).
Tính năng cách âm: Chất PU có khả năng cách âm cao, giảm thiểu tối đa tiếng ồn của môi trường xung quanh (khả năng cách âm 27,3dB).
Khả năng chịu nén hoàn hảo: PU có khả năng chịu nén rất tốt, đặc biệt cường độ chịu nén của vật liệu sẽ tăng lên khi được kết dính với với bề mặt của các vật liệu xây dựng khác.
Khả năng kết dính vững bền: Trong khoảng thời gian ngắn từ khi pha trộn tới bước xử lý cuối cùng, PU có khả năng kết dính hữu hiệu với diện tích bề mặt của các vật liệu xây dựng khác.
Khả năng tương thích nhạy bén với các vật liệu khác: PU có thể dễ dàng kết dính với các vật liệu phổ biến như: giấy, lá kim loại, sợi thuỷ tinh, thép, nhôm, vữa, gỗ dán và các vật liệu nhựa. Các chất liệu này cũng góp phần làm tăng độ kết dính và độ bền của PU.
Tính bền nhiệt: PU có thể được sử dụng và giữ được độ bền vững trong điều kiện nhiệt độ ngoài trời từ - 118 0C tới + 820C.
Khả năng chống ẩm cao: PU có tính năng chống ẩm vượt trội trong các điều kiện tự nhiên có độ ẩm cao, đặc biệt tính năng chống ẩm được tăng lên khi kết hợp với các vật liệu chống ẩm khác như PP hoặc PVC.
Tính bền vững trong môi trường kiềm: Ngâm trong dung dịch có độ pH 14 trong 60 ngày mà không có phản ứng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CHẤT PU
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
|
ĐƠN VỊ
|
TRỊ SỐ
|
Tỷ trọng
|
Kg/m3
|
25 ÷40
|
Tỷ suất truyền nhiệt
|
Kcal/mh0C
|
0,021
|
Khả năng cách âm
|
dB
|
27,3
|
Tỷ suất hút ẩm
|
%
|
0,51
|
Khả năng chịu lực nén
|
N/cm2
|
35
|
Nhiệt độ ứng dụng
|
0C
|
-118 ÷ 82
|
BẢNG SO SÁNH TÍNH NĂNG CỦA PU VỚI CÁC VẬT LIỆU KHÁC
VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT
|
TỶ SUẤT TRUYỀN NHIỆT (Kcal/mh0C)
|
ĐỘ CHỊU NÉN (N/cm2)
|
PU
|
0,021
|
35
|
XPS
|
0,027
|
30
|
EPS
|
0,037
|
11
|
Bông thuỷ tinh
|
0,045
|
Không áp dụng
|
3. Lớp màng PP/PVC:
Lớp màng PP/PVC được cán ép phía dưới tấm lợp tạo nên bề mặt sáng, mang nét thẩm mỹ cho không gian nội thất, thay thế tấm trần được làm bằng các vật liệu thông thường khác.
|