| Tuyến đường |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
30 Chỗ |
45 Chỗ |
| Đưa / Đón Sân bay / Ga Quảng Bình <-> KS (1 chiều) |
200 |
300 |
400 |
600 |
800 |
| Đưa / Đón Sân bay / Ga + Ăn sáng <KS> (2 tiếng ) |
400 |
450 |
600 |
800 |
1.100 |
| Đưa đón sân bay / ga + ăn sáng + City tour <-> KS (4 tiếng) |
600 |
700 |
800 |
1.100 |
1.800 |
| Nội Thành Đồng Hới (8 tiếng) |
800 |
900 |
1.200 |
1.800 |
2.800 |
| Đồng Hới – Phong Nha (2 chiều) |
800 |
900 |
1.200 |
1.800 |
2.800 |
| Đồng Hới – Thiên Đường (2 chiều) |
1.100 |
1.200 |
1.600 |
2.200 |
3.300 |
| Đồng Hới – Phong Nha - Thiên Đường (2 chiều) |
1.300 |
1.400 |
2.000 |
2.600 |
3.800 |
| Đồng Hới –Thiên Đường – Hang tám cô (2 chiều) |
1.300 |
1.400 |
2.000 |
2.600 |
3.800 |
| Đồng Hới –Thiên Đường – Suối Moọc (2 chiều) |
1.300 |
1.400 |
2.000 |
2.600 |
3.800 |
| Đồng Hới – Lao Bảo (2 chiều) |
1.800 |
2.200 |
2.800 |
3.500 |
5.000 |
| Đồng Hới – Nghĩa Trang Trường Sơn – Thành Cổ Q.Trị (2 chiều) |
1.300 |
1.400 |
2.000 |
2.600 |
3.800 |
| Đồng Hới – Huế - Đồng Hới (1 ngày) |
2.200 |
2.500 |
3.000 |
3.500 |
5.000 |
| Quảng Bình – Đà Nẵng - Quảng Bình (2 ngày) |
4.000 |
4.500 |
5.000 |
6.000 |
9.000 |
| Xe tự lái (1 ngày) |
600 |
800 |
- |
- |
- |
| Xe Cưới Hỏi (1 buổi) |
800 |
900 |
1.200 |
1.800 |
2.800 |
| Xe hợp đồng tháng |
18.000 |
20.000 |
22.000 |
- |
- |
| Quảng Bình - Huế (1 chiều) |
|
|
|
|
|
| Quảng Bình - Đà Nẵng (1 chiều) |
|
|
|
|
|
| Quảng Bình - Nha Trang (1 chiều) |
|
|
|
|
|
| Quảng Bình - Nha Trang - Đà Lạt (5 ngày) |
|
|
|
|
|