Kiểu bơm: Bơm trục vít Độ nhớt tối đa: 100,000 cps (mPas) với Series 751 và 752; 10,000 cps (mPas) với Series 1581 Cổng cấp: 1.5” (38mm) hose barb Chiều dài ống hút:27" (700mm) hoặc 39" (1000 mm) hoặc 47" (1200 mm) Đệm trục: SiC/Viton/SiC Vật liệu ống hút: Teflon, Viton or Buna-N Chiều dài ống chìm: 27" (700mm); 39" (1000mm); 47" (1200mm) Động cơ: TEFC hoặc động cơ thổi khí (Phụ thuộc vào độ nhớt sản phẩm để có chọn lựa phù hợp) Lắp đặt: Lắp đặt kiểu khớp nối giúp người vận hành tháo lắp, vệ sinh, bảo dưỡng và kiểm tra rất nhanh và dễ dàng Lưu lượng: 12 GPM (45 lít/phút) đối với Series 1851; 7 GPM (26 lít/phút) đối với Series 751 & 752. Áp lực bơm: 87 psi (6 bar) với Series 751 & 1851; 174 psi (12 bar) với Series 752. Nhiệt độ làm việc tối đa: 300º F (148º C) với ống Teflon & Viton; 185º F (85º C) với ống Buna Ứng dụng chung Polymers Dầu và mỡ (Oil & Greases) Nhựa (Resins) Sơn (Paints) Keo (Adhesives) Véc ni (Varnishes) Lợi ích Dễ vệ sinh và bảo dưỡng Có thể chuyển đổi đầu động cơ theo mục đích sử dụng Dòng bơm liên tục Tháo lắp bằng các khớp nối Xuất xứ Hãng bơm thùng phuy Standard Pump nổi tiếng của Mỹ Lưu ý: Không sử dụng bơm này cho hóa chất dễ cháy nổ. Liên hệ để được tư vấn vầ hỗ trợ về sản phẩm. |