@import url( /include/gtl_sitegeneric.css ); @import url( /include/01.css ); @import url( /include/style.css );
Introduction/Giới thiệu:
Product features/Đặc điểm của sản phẩm:
Điểm nhìn ổn định, độ chính xác cao, vận hành bằng tay, chức năng báo đèn đỏ.
Thích hợp dùng với motơ phụ độ chính xác cao, ổ đỡ bi chính xác, vít chủ truyền cấu trúc.
Độ chính xác cao, tốc độ cắt tối đa: 150mm/s, lặp lại định vị chính xác
£±0.01mm.
Applications & materials/ Ứng dụng và chất liệu
Technical data / Thông số kỹ thuật:
Max. suitable material height/ Chiều cao tối đa của vật liệu: 50mm
Cutting depth (ceramic)/ Độ cắt sâu (sành sứ): 1mm/1.5mm/2.2mm
cutting speed of orthotropic beeline/ Tốc độ cắt đường thẳng: 5mm/sec
Cutting line width/ Độ rộng đường cắt: 0.12mm/0.12mm/0.1mm
Slicing speed (ceramic)/ Tốc độ cắt (sành sứ): 80mm/s
Slicing depth (ceramic)/ Độ sâu vết cắt (sành sứ): 0.35mm/0.35mm/0.4mm
Positioning speed/ Tốc độ định vị: 1-300mm/sec
Positioning repetition accuracy of average static state/ Lặp lại định vị chính xác trong điều kiện tĩnh trung bình: 0.01mm
Focus lens deployment/ Độ phóng đại tiêu điểm thấu kính: Stand.3Optional 4
Optic structure Fixed optic path Moving structure/ Cơ cấu nhìn, tầm nhìn, cơ cấu chuyển động: 2D worktable
Mainframe dimension/ Kích thước: 1920mm×1300mm×1800mm
Weight/ Trọng lượng: 1800kg
© 2003-2024 |