@import url( /include/gtl_sitegeneric.css ); @import url( /include/01.css ); @import url( /include/style.css );
Introduction/Giới thiệu:
Product features/ Đặc điểm sản phẩm
Applications & materials/ Ứng dụng và chất liệu:
Technical data/ Thông số kỹ thuật:
Max. cutting depth/ Độ cắt sâu tối đa: 0.8mm
Max. empty moving speed/ Tốc độ di chuyển tối đa: 150mm/s
Min line width/ Độ rộng đường cắt tối thiểu: 0.04mm
Positioning repetition accuracy/ Lặp lại định vị chính xác: ≤±0.02mm
Positioning accuracy/ Định vị chính xác: ≤±0.02mm
Workstation range/ Phạm vi hoạt động: 350mm×350mm (can be customized)/có thể tuỳ chỉnh
Overall power consumption/ Tiêu thụ điện áp: 5kW
Supply voltage/ Điện áp: 380V/50Hz/20A
Mainframe dimension (W×L×H)/ Kích thước (Rộng x dài x cao): 1750mm×1150mm×720mm
Machine overall weight/ Trọng lương: 455kg
© 2003-2024 |