Introduction/ Giới thiệu:
-
CO2 cutters can be used in wood processing, package printing, art & crafts, AD decoration, construction modeling, leather clothing, electronic industry, sheet metal cutting, and various other areas of professional material processing. Metals, ceramics, polymers, composite materials, paper, glass, corundum, acryl and natural materials such as wood, stone, rubber, leather can all be cut by using CO2 lasers.
-
Máy cắt dùng CO2 được sử dụng trong chế biến gỗ, in ấn bao bì, hàng thủ công mỹ nghệ, quảng cáo, trang trí, mô hình xây dựng, quần áo da, công nghiệp điện tử , cắt tấm kim loại, và nhiều các lĩnh vực khác. Có thể cắt được tất cả các chất liệu như: Kim loại, gốm sứ, Polymers, vật liệu composite, giấy, thủy tinh, corundum, acryl và các chất liệu tự nhiên như: gỗ, đá, cao su, da.... bằng cách sử dụng CO2 lasers.
Product features/ Đặc điểm sản phẩm: |
- High precision and peeling quality, long longevity.
- Fixed beam path, manual focusing, read beam indication.
- Double beam paths.
- Special desighed PC with diversified products for peeling.
- Chất lượng tốt, độ chính xác cao, bền.
- Khoảng cách chiếu sáng cố định, thao tác chủ yếu bằng tay, chế độ báo đèn đỏ.
-
- PC được thiết kế đặc biệt có thể tách nhiều loại sản phẩm khác nhau.
Applications & materials/Ứng dụng và chất liệu:
|
Technical data/ Thông số kỹ thuật:
-
Laser power/ Công suất laser: 50W
-
Laser wavelength/ Bước sóng laser: 1064nm
-
Cutting range ( X×Y)/ Diện tích cắt: 200mm×60mm
-
Cutting wire diameter/ Đường kính dây cắt: 0.1-1.0mm.
-
Cutting speed/ Tốc độ cắt: According to wire condition/ dựa vào tình trạng dây.
-
Max. empty cutting speed/ Tốc độ cắt tối đa: 200mm/s
-
Workstation positioning accuracy/ Độ chính xác định vị: ≤±0.01mm
-
Workstation bearing capacity/ Công suất tải: 15kg
-
Workstation accumulative error/ Sai số: ≤±0.01mm
-
Adjusting range of workpiece height/ Phạm vi điều chỉnh đọ cao của vật cắt: 10mm.
-
Min. slot width/ Chiều rộng tối thiểu: ≤0.10mm.
-
Min. facula size/ Kích thước tối thiểu: 0.05mm
-
Max. cutting speed/ Tốc độ cắt tối đa: 100mm/s
-
Positioning system/ Hệ thống định vị: By fixture/ Cố định
-
Suitable materials/ Chất liệu thích hợp: All kinds of wires with diametere under 1mm/ tất cả các loại dây đường kính <1mm
-
Control system/ Hệ thống điều khiển: Googol card, IPC, image interface/ Thẻ Googol, IPC, giao diện hình ảnh.
-
Cooling system/ Hệ thống làm mát: Hans water cooling system/ Hệ thống làm mát bằng nước.
|
| |