- 12W laser outputting power.
- Delicate marking, more suitable for non-metal material marking, such as mobile key-pad marking, plastic marking etc.
- Công suất laser 12W
- Thực hiện tinh tế, thích hợp trong chế tạo vật liệu phi kim loại như chế tạo bàn phím điện thoại, nhựa...
Applications & materials/ Ứng dụng và chất liệu:
- Widely applied in: plastic key-press, communication equipment, IC, electric materials, building materials, package of food and medicine, PVC and so on.
- Được ứng dụng rộng rãi với các sản phẩm nút bấm bằng nhựa, thiết bị liên lạc, IC, vật liệu điện tử, vật liệu xây dựng, đóng gói thực phẩm và thuốc, PVC và nhiều thứ khác.
Technical data/ Thông số kỹ thuật:
- Lens/ thấu kính: F160(standard/tiêu chuẩn), F254(Optional/ lựa chọn)
- Marking area/ Diện tích xử lý: 110mmx110mm, 180mmx180mm
- Working distance/ Khoảng cách: 182mm(±2mm), 299mm(±2mm)
- Marking speed/ Tốc độ xử lý: 300 characters/s, 400 characters/s
- Min. character size/ Cỡ ký tự tối thiểu:0.1mm, 0.2mm
- Min. line width/ Độ rộng đường tối thiểu: 35um, 50um
- Output power/ Công suất ra:≤12W
- Power stability (8h)/ Mức ổn định công suất: <±1%rms
- Beam quality M2/ Chất lượng tia sáng: <1.5 ( CW power 10W)
- Pulse repetition frequency/ Tần suất lặp nhịp: ≤100kHz
- Marking graph/ Đồ hoạ: User-defined character/ ký tự do người sử dụng quy định, CAD data, BMP, JPG, PNG, TIF, PCX, TAG, IOO, GIF, PLT
- Operating system/ Hệ thống xử lý: Windows XP / 2000 / 98SE
- Q Frequency/ Tần suất Q: ≥60kHZ
- Supply voltage/ Điện thế cung cấp: 220V±22V / 50Hz / 7A
- Overall consumption/ Công suất tiêu thụ toàn phần: <0.8kW
- Dimension (L×W×H)/ Kích thước:
Host system/ Hệ thống máy chủ: 670mm×800mm×1200mm Cooling system/ Hệ thống làm mát: 670mm×800mm×1200mm
- Weight/ Trọng lượng:
Host system/ Hệ thống máy chủ: 202kg |