TIÊU CHUẨN
|
PHƯƠNG PHÁP-THIẾT BỊ
|
TEST METHODS
|
ASTM D56
|
Máy chớp cháy cốc kín Tag
|
Automatic Tag Closed Cup Flash Point Tester
|
ASTM D3278, D3828, D4206
|
Máy chớp cháy cốc kín mẫu nhỏ
|
Rapid Flash Closed-Cup Tester
|
ASTM D92
|
Máy chớp cháy cốc hở
|
Flash Point and Fire Points by Open Cup
Tester
|
ASTM D93
|
Máy chớp cháy cốc kín tự động Pensky-Martens
|
Flash Point by Automatic Pensky-Martens
Closed Tester
|
ASTM D445, D446, D2171, D2532, ASTM D2983
...
|
Bể đo độ nhớt (Cannon®-Fenske Routine –
Ubbelohde – Opaque) nhiệt độ cao & thấp (-30oC)
|
Viscosity and Viscosity Change After
Standing at
|
ASTM D5
ASTM D217
ASTM D937
|
Máy đo độ xuyên kim mỡ nhờn, nhựa đường …
|
Cone Penetration of Petroleum
Cone Penetration of Lubricating Grease
Penetration of Bituminous Materials
|
ASTM D1831
|
Độ ổn định mỡ nhờn
|
Roll Stability of Lubricating Grease
|