1. Công nghệ mới
Teriostar LP 1020 là dòng máy mới nhất của hãng Seiko. Teriostar sử dụng công nghệ LED (lase) cho chất lượng in sắc nét, siêu mịn và siêu bền, khả năng in cả trên giấy can.
2. Ứng dụng rộng rãi
Máy sử dụng cho hầu hết các ngành có liên quan tới bản vẽ khổ lớn như ngành như chế tạo máy, động cơ, thân vỏ, đóng tàu, cơ khí, điện, xây dựng, hầm mỏ, cầu đường, thuỷ lợi, kiến trúc, giao thông, tạo mẫu, may mặc....Đặc biệt máy rất được các cửa hàng dịch vụ ưa chuộng và tin dùng.
3. Thiết kế ưu việt
v Sử dụng công nghệ LED (lõi xử lý kép) cho phép người sử dụng tiến hành xử lý dữ liệu trong khi dữ liệu cũ vẫn đang trong quá trình in. Điều này mang lại hiệu quả gấp đôi cho toàn bộ công việc in ấn.
v Thiết kế độc đáo với hai khay giấy tự động và một khay tay cho các khổ giấy từ A0-A4
v Cửa giấy ra, vào đều ở phía trước thuận tiện cho thao tác sử dụng cũng như tiết kiệm diên tích kê máy.
v Cắt giấy tự động và tự động lựa chọn khổ giấy.
v Hộp mực được thiết kế kín giúp tránh ô nhiễm và vương vãi ra ngoài. Việc thay mực hết sức đơn giản và nhanh chóng.
v Với kỹ thuật tiên tiến của hãng Seiko bạn có thể dễ dàng thay thế cartridge như với các máy in thông thường mà không tốn chi phí do không phải mất thời gian chờ đợi cũng như không phải nhờ đến sự trợ giúp của kỹ thuật viên.
4. Phù hợp với mọi khí hậu
Trong khi máy in LED cũ sử dụng nguồn bức xạ làm nóng để đốt nóng thì Teriostar sử dụng phương pháp trục lăn làm nóng kết hợp với áp suất tạo ra hình ảnh đẹp và bền. Kết quả của phương pháp này là hình ảnh có mật độ in cao hơn, sắc nét và tinh sảo hơn.
Đặc biệt bộ sấy được thiết kế phù hợp khí hậu từng vùng giúp bạn yên tâm sử dụng máy trong mọi điều kiện của thời tiết.
5. Thông số
Mục
|
Thông số
|
Máy in
|
Kỹ thuật in
|
In đồ hoạ điện tử - Electrophotographic printing(LED exposure/ry-formed one ingredient toner/OPC Drum)
|
Độ phân giải
|
600dpi
|
Tốc độ in liên tiếp
|
"3.4 tờ/phút (khổ dài A0), 6.2 tờ/phút (khổ A1, 4.6 tờ/phút (khổ dài A1), 8 tờ/phút (khổ rộng A2),
6.2 tờ/phút (khổ dài A2), 8.8 tờ/phút (khổ rộngA3), 8.0 tờ/min (khổ dài A3), 10.6 tờ/min (khổ rộng A4)."
|
Thời gian ấm máy
|
Nhỏ hơn 3 phút
|
Khay giấy
|
Cuốn giấy tự động (2 khay cuốn + 1 khay tay)
|
Hướng đi của giấy
|
Giấy vào phía trước và ra cũng ở phía trước
|
Độ dài in tối đa ※1
|
10m ※3
|
Cỡ in tối đa
|
Trước : trừ 5mm, sau : trừ : 5mm, hai bên : trừ 3mm các cạnh (có thể điều chỉnh lề theo ý người dùng)
|
Khả năng
|
vùng lề trước 3mm
|
Kiểm soát
|
Bộ nhớ ※2
|
256MB
|
Ổ cứng ※2
|
40Gb - 80Gb
|
Giao tiếp
|
Ethernet (10/100BASE-TX), USB2.0, Centronics
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP(ftp、lpr、socket)
|
Định dạng dữ liệu
|
HP-GL、HP-GL/2、HP RTL、TIFF、CALS
|
Cổng logíc
|
10 ports
|
Chức năng in web
|
Hỗ trợ cả tiếng Nhật tiếng Trung và tiếng Anh
|
Quét
|
Độ phân giải quét
|
600dpi (tuỳ chọn: 600/400/300/200/150dpi)
|
Tốc độ quét
|
60mm/s (Approx 3.0SPM/A0lengthways)
|
Phóng
|
Zoom 25~400%、0.1% Step
|
Quét I/F
|
Ethernet
|
Sao chép
|
MAX: 20pcs
|
Cỡ vẽ nguyên bản
|
Tối thiểu rộng: 210mm, tối đa rộng: 926mm, Quét rộng: 914.4mm (36")
|
Dài tối đa
|
10m ※3
|
Nâng cấp scan mầu
|
Có
|
Khác
|
Mực
|
Mực đơn sắc có từ tính
|
Kiểu giấy
|
Plain paper (giấy trơn), recycled, tracing paper (giấy vẽ), film, can paper
|
Kích cớ
|
1,150 (W) × 552 (D) × 1,240 (H) mm
|
Trọng lượng
|
210kg ※4
|
Điện áp
|
230V +/- 10%
|
Điện năng
|
Làm việc: 1,350W, Nghỉ :60W
|
Độ bền tiêu chuẩn
|
200km
|