-
Chân ghế sơn trắng
-
Các chi tiết còn lại mạ Ni - Cr hoặc làm bằng thép không gỉ
Loại |
Khoảng điều chỉnh
chiều cao mặt ghế |
Khoảng điều chỉnh
chiều cao vành đỡ chân |
GT.93.01 |
Từ 55 cm
đến 71 cm |
Từ 12 cm
đến 30 cm |
GT.93.02 |
Từ 65 cm
đến 81 cm |
Từ 12 cm
đến 40 cm |
Treatment Chair.
-
Base made by carbon steel, painted
-
Rest details: Nickel - Chrome plated or stainless steel
Type |
Height adjustable seat |
Height adjustable
support for leg |
GT.93.01 |
From 55 cm
to 71 cm |
From 12 cm
to 30 cm |
GT.93.02 |
From 65 cm
to 81 cm |
From 12 cm
to 40 cm |