-
Vật liệu: Thép tấm carbon sơn trắng hoặc thép không gỉ. Kính xung quanh dày 4mm.
Kính ngăn dày 5mm. Một chân tủ điều chỉnh được.
*
TĐT.90 - Ba mặt kính cao 90cm, ngăn dưới có gác lửng bằng thép không gỉ.
Kích thước tủ: 85 x 40 x 170 cm
*
TĐT.90A - Ba mặt kính, có ô thuốc độc 40 x 25 x 20 cm bằng thép không gỉ trong
ngăn kính.
Kích thước tủ: 85 x 40 x 170 cm.
*
TĐT.92 - Một mặt kính, ngăn kính cao 90cm, ngăn dưới có gác lửng bằng thép không
gỉ.
Kích thước tủ: 80 x 40 x 170cm
*
TĐT. 92A - Một mặt kính, có ô thuốc độc 40 x 25 x 20cm bằng thép không gỉ trong
ngăn kính.
Kích thước tủ: 80 x 40 x 170cm
*
TĐT.93 - Một mặt kính, loại nhỏ, ngăn kính cao 70cm, ngăn dưới có gác lửng bằng
thép không gỉ.
Kích thước tủ: 60 x 40 x 150cm
Metallic glass wardrobe.
-
Material: Carbon sheet steel, painted in white or stainless steel, around
glasses 4mm thickness, shelf glass 5mm thickness. One of the legs is adjustable.
* TĐT.90 - Three sides with glass 90 cm (H), Shelf of under cabinet made by
sheet stainless steel 1mm thickness.
-
Dimension: 85cm (L) x 40cm (W) x 170cm (H)
* TĐT.90A - Three sides with glass 90cm (H). Shelf of under cabinet storing
poison; size: 40 x 25 x 20 cm. Which made by stainless steel in glass
cabinet.
-
Dimension: 85cm (L) x 40cm (W) x 170cm (H)
*
TĐT.92 - One side with glass 90 cm (H). Shelf of under cabinet made by sheet
stainless steel.
-
Dimension: 85cm (L) x 40cm (W) x 170cm (H)
* TĐT. 92A - One side with glass. There's a small cabinet storing poison, size: 40
x 25 x 20cm
-
Dimension: 85cm (L) x 40cm (W) x 170cm (H)
*
TĐT.93 - The one side with glass 70 cm (H). Shelf of under cabinet made by
stainless steel
-
Dimension: 60cm (L) x 40cm (W) x 150cm (H)