Thông tin chi tiết 
CẤU HÌNH CHÍNH
Kiểu máy	
Kỹ thuật số, hệ thống xử lý ảnh đa chức năng (hai tia Laser)
Hệ thống sấy	
RAPID (khởi động nhanh)
Bộ nhớ có sẵn	
256MB RAM 
Màn hình giao diện	
Màn hình cảm ứng đơn sắc kích thước lớn
Khổ giấy bản gốc lớn nhất	
A3
Loại bản gốc	
Trang giấy rời, quyển sách, vật thể 3 chiều (2Kg)
Khổ giấy sao chụp
Khay giấy ngăn kéo
Khay giấy tay	
A5 - A3 
A6 - A3
Tỷ lệ phóng thu có sẵn	
1:1, 4 thu nhỏ, 4 phóng to
Khả năng phóng thu	
50% - 200% (tăng giảm từng 1%)
Tốc độ sao chụp	
30 trang/phút (A4)
Bản sao chụp đầu tiên	
6.9 giây hoặc thấp hơn
Thời gian khởi động	
26 giây hoặc thấp hơn (từ 200C)
Khả năng chứa giấy
Khay giấy ngăn kéo
Khay giấy tay	
250 tờ x 2 khay
80 tờ
Định lượng giấy
Khay giấy ngăn kéo
Khay giấy tay	
64 - 90 gr/m2
64 - 128 gr/m2
Điều chỉnh đậm lợt	
Tự động (Auto) và bằng tay (9 mức)
Chế độ xử lý loại bản gốc	
Chữ - Chữ và hình ảnh - Hình ảnh
Độ phân giải
Độ phân giải quét ảnh
Độ phân giải sao chụp
Độ phân giải in từ máy vi tính	
600 x 600dpi
1200 x 600dpi
1200 x 1200dpi 
Độ phân giải thang xám	
256 mức
Sao chụp liên tục	
99 tờ
Điện áp sử dụng	200-230V , 50-60Hz
Điện năng tiêu thụ	
1.5 kw hoặc thấp hơn
Kích thước (ngang x sâu x cao)	
622 x 638 x 665 mm
Trọng luợng	
53 Kg
Công suất lớn nhất	
15.000 trang /tháng
Drum NPG 37	
69.000 trang (Định mức ước tính - A4)
Toner NPG 28	
8.300 trang (Ước tính - A4 - 6%)
THIẾT BỊ CHỌN THÊM
DADF - P2	
Thiết bị nạp và đảo bản gốc , 50 tờ
Duplex Unit - B1	
Thiết bị đảo bản sao (in hai mặt)
Cassette Feeding Unit - Q1	
250 tờ x 2 khay
Cassette Size Adjuster - A1	Hỗ trợ cho giấy Bãi Bằng
Inner Two Way Tray - E2	
Hai ngõ ra giấy
Inner Finisher - U2	
Chia bộ dời so le (770 tờ) và bấm kim 
(bấm kim 1 vị trí - 30 tờ - 5.000 kim)
Additional Finisher Tray - C1	
Thiết bị chọn thêm của Inner Finisher - U1, hai ngõ ra giấy
Power Supply Kit - Q1	Cung cấp nguồn cần thiết khi lắp Inner Finisher - U2 và Cassette Feeding - Q1
UFR II LT Printer Kit - V1	Chức năng in mạng và quét ảnh màu , quét kéo/mạng , ngôn ngữ in UFR II LT
PCL Printer Kit - W1	
Hỗ trợ thêm ngôn ngữ in PCL 5e/6  
Color Send Kit - L1	Chức năng quét đẩy/mạng , E-Mail , I-Fax
Super G3 Fax Board - AA1	
Chức năng Fax
Card Reader - E1 	
Hạn chế người sử dụng và giới hạn tài khoản
CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT 
Quét ảnh một lần - in nhiều tờ	
Có sẵn
Tự động chọn khay giấy có khổ giấy phù hợp	
Có sẵn
Đa tác vụ 	
Không giới hạn , phụ thuộc vào bộ nhớ (1.500 trang)
Chia bộ xoay ảnh ngang dọc	
Có sẵn
Chia bộ dời giấy so le hoặc bấm kim	
Chọn thêm (Finisher)
Bộ đảo bản gốc	
Chọn thêm (DADF)
Bộ đảo bản sao	
Chọn thêm (Duplex)
Sao chụp trang đôi/ sao chụp sách	
Có sẵn
Xóa biên, xóa giữa, xóa lỗ 	
Có sẵn
Sao chụp kết hợp	
Có sẵn
Sao chụp với bản gốc có khổ giấy khác nhau	
Chọn thêm (DADF)
Lưu nhớ cài đặt	4 cài đặt 
Điều chỉnh sắc nét	Có sẵn
Cài đặt và kiểm tra từ máy vi tính	
Có sẵn 
Mật khẩu người sử dụng	
1000 ID
Mật khẩu người quản lý	
1 ID
Hạn ngạch giớI hạn sao chụp và in	
Có sẵn
Đa truy cập	
Có sẵn 
CHỨC NĂNG IN MẠNG (Chọn thêm)
Tốc độ in	
30 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 	
1200 x 1200dpi 
Cổng kết nối mạng 	
Ethernet (10BaseT/100BaseTX)
Hỗ trợ hệ điều hành	
Win 98/Me, 2000/XP, Vista , 2003 Server (32bit), MAC OS 10.2.8 và Linux
Hỗ trợ giao thức	
TCP/IP, NetBIOS (NetBEUI), IPX/SPX, Appletalk (PAP)
Chia bộ	
Có sẵn
Xem và biên tập từ các ứng dụng khác nhau	
Có sẵn
In hai mặt	
Chọn thêm (Duplex)
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH KÉO - MẠNG (Chọn thêm)
Tốc độ quét ảnh 
Quét ảnh trắng đen
Quét ảnh màu	
20 trang/phút/A4 
06 trang/phút/A4
Độ phân giải quét ảnh 
Quét ảnh trắng đen
Quét ảnh màu	
600 x 600dpi 
600 x 600dpi
Cổng kết nối mạng 	
Ethernet (10BaseT/100BaseTX)
Chức năng quét ảnh	Quét ảnh màu,  quét kéo/mạng
Định dạng File quét ảnh	
Phụ thuộc vào trình ứng dụng
Hỗ trợ hệ điều hành	
Win 98/Me, 2000/XP, Vista 
Hỗ trợ giao thức	
Color Network TWAIN
Quét ảnh hai mặt	
Chọn thêm (DADF)
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH ĐẨY - MẠNG (Chọn thêm)
Tốc độ quét ảnh 
Quét ảnh trắng đen
Quét ảnh màu	
20 trang/phút/A4 
06 trang/phút/A4
Độ phân giải quét ảnh 
Quét ảnh trắng đen
Quét ảnh màu	
600dpi 
600dpi
Cổng kết nối mạng 	
Ethernet (10BaseT/100BaseTX), USB2.0
Chức năng quét ảnh	Scan to PC (SMB & FTP) ; Scan to Email (SMTP) ; Internet Fax (SMTP & POP) ; iWDM Gateway
Định dạng File quét ảnh
Quét ảnh trắng đen
Quét ảnh màu	
TIFF . PDF
JPEG , PDF (nén cao)
Phím tắt địa chỉ	500 phím
Hỗ trợ hệ điều hành	
Win 98/Me, 2000/XP, 2003 Server (32bit)
Hỗ trợ giao thức	
SMB ; FTP ; SMTP ; POP
Quét ảnh hai mặt	
Chọn thêm (DADF)
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Tốc độ truyển	
33.600bps (tự động hạ tốc độ khi đường truyền xấu)
Phương thức nén	
MH - MR - MMR - JBIG 
Độ phân giải quét ảnh	
Standard, Fine, Super Fine, Ultra Fine, Photo
Kỹ thuật UHQTM(Chất lượng hình ảnh cao)	
Có sẵn
ECM (chế độ tự sửa lỗI)	
Có sẵn
Gởi Fax trực tiếp	
Có sẵn
Gởi Fax qua bộ nhớ	
Có sẵn
Tự động quay số lại	
Có sẵn
Tự động quay số lại và gởi tiếp từ trang bị lỗi	
Có sẵn
Gởi Fax hẹn giờ	
Có sẵn
Gởi Fax nhiều điểm nhận	
Có sẵn
Gởi Fax từ máy vi tính	
Có sẵn
Mã số ngăn chặn gởi Fax	
Có sẵn
Nhận Fax và khóa trong bộ nhớ	
Có sẵn
Danh bạ điện thoại	
500 số Fax
Lưu dữ liệu trong bộ nhớ khi cúp điện	1 giờ
Gởi Fax từ máy vi tính	Với chức năng in chọn thêm
Nhận Fax về máy vi tính	Với chức năng Send chọn thêm
 
Giá bán: 2,900 USD
Bảo hành: 12 tháng