Giá này chỉ áp dụng cho các đơn hàng trên VNet Emarket
Đặc tính kỹ thuật:
|
Hình thể |
Để bàn |
|
Quy trình sao chụp |
Hệ thống chuyển mực khô bằng tĩnh điện |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ bản chụp: |
Tối đa A3 (297 x 420mm) Tối thiểu A6 (105 x 148mm |
|
Sao chụp liên tục: |
Đạt đến 90 bản/lần |
|
Thời gian khởi động: |
Tối đa 45 giây |
|
Tốc độ chụp bản đầu tiên: |
Tối đa 6,5 giây (A4/LT) |
|
Tốc độ sao chụp: |
A4/LT: 21 bản/phút A4R/LT dài: 14 bản/phút B4 legal: 12 bản/phút A3/DLT: 11 bản/phút |
|
Tỉ lệ phóng thu được cài sẵn
|
4 mức thu nhỏ: 50,71,82,93% 3 mức phóng to: 122,141,200% |
|
Tầm phóng thu liên tục |
50 ~ 200% |
|
Dung lượng giấy |
2 ngăn mỗi ngăn 250 tờ Một khay tay dung lượng 80 tờ |
|
Định lượng giấy chụp |
64 ~ 90g/m252 ~ 157g/m2 |
|
Nguồn điện |
220 – 230V/ 50- 60Hz |
|
Công suất tiêu thụ: |
Tối đa 1,1 KW |
Bộ nạp tài liệu tự động
|
Khổ bản gốc |
A3 đến A5 |
|
Định lượng bản gốc |
52 – 105g/m2 |
|
Khả năng xếp chồng bản gốc |
30 tờ (80g/m2) |
|
Tốc độ nạp bản gốc |
21 bản/phút |
|
Công suất tiêu thụ |
45W |
|
Kích thước khối (WxDxH) |
590 x 443 x 87,5 mm |
|
Trọng lượng |
7,0 kg |
Bộ phận chia bộ bản chụp CS50 (chọn thêm)
|
Số ngăn |
10 |
|
Khổ giấy |
Tối đa A3 (279 x 420 mm) |
|
Dung lượng từng ngăn |
20 tờ/ngăn (A4) |
|
Công suất tiêu thụ |
18W |
|
Kích thước khối (WxDxH) |
402 x 447 x 217 mm |
|
Trọng lượng |
7,5kg |
Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
Bảo hành phần điện: 60.000 bản/năm
Đây là sản phẩm do hãng Ricoh sản xuất.
|