|
|
|
|
|
Getz kết hợp sự tiện dụng tối đa với kiểu cách tân mới lạ.


|
|
|
|
Không gian rộng rãi giúp tối đa hoá khả năng chuyên chở trong bất kể điều kiện thời tiết nào.
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
Động cơ/ Engine Type
|
1.1L SOHC (Xăng)
|
1.4L DOHC (Xăng)
|
Dung tích xi lanh(cc)/Displacement(cc)
|
1.086
|
1.399
|
Công suất cực đại (Hp)/Max. Power(kw)
|
66/5.500
|
95/6.000
|
Kích thích tổng thể/ Overall Dimensions Dài x Rộng x Cao (mm)/Length x Width x Height
|
3.825 x 1.665 x 1.495
|
Trọng lượng bản thân (Curb weight)
|
975
|
1.080
|
Trọng lương toàn bộ (Gross Weight)
|
1440
|
1.540
|
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel Tank Capacity (liter)
|
45
|
Khả năng tăng tốc/Speed Ability (0 – 100k/h)
|
16,1
|
11,2
|
Lốp xe (Tyres)
|
165/65R14
|
v Hệ thống an toàn:
HT treo trước/Front
|
Độc lập kiểu Mcpherson
|
HT treo sau/Rear
|
HT liên kết đa điểm
|
Túi khí/Air bag
|
Cho ngừơi lái
|
Hệ thống phanh/Brakes System Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Dạng đĩa tản nhiệt, tang trống, thủy lực có trợ lực chân không
|
v Trang thiết bị chính:
Các tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
|
Hệ thống tay lái trợ lực có gật gù
|
Kính màu, tay nắm cửa sau cùng màu thân xe
|
Cửa kính điều khiển điện, có chế độ xuống tự động
|
Nội thất nỉ
|
Tay mở cửa phía trong mạ Crôm
|
Khóa cửa trung tâm
|
Gương điều khiển có hệ thống sấy
|
Hệ thống âm thanh: radio, CD, MP3, DVD
|
Lưới tản nhiệt mạ crôm dạng lớn
|
Bộ lọc khí trong xe
|
Khoang thiết kế sau đa dụng
|
Khoang đựng hành lý rộng rãi
|
Đèn bông hiện đại
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm - Dịch vụ |
Các sản phẩm 1
-
20
.Trong tổng số: 37 |
Trang tiếp:
1 2
|
|
|