Model |
MOT 330 |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
+ Dạng Cantilever |
|
+ Diện tích gia công |
3200X1300 mm |
+ Động cơ phay loại ATC do WoodWise chế tạo |
10 HP |
+ Động cơ đầu khoan 10V+4H+S |
3 HP |
2. THÂN MÁY |
|
+ Được chế tạo theo công nghệ mới nhất 3-D CAD và hệ thống phân tích cấu trúc cho thiết kế tối ưu |
|
+ Khung thân máy |
Dạng cổng được chế tạo từ thép nguyên khối được gia cố vững chắc cùng với thép dạng trụ nguyên khối |
+ Khung máy |
Bằng thép hàn rắn qua tôi giảm áp suất và biến dạng |
3. HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
+ Dùng các bộ dẫn động AC và môtơ servo của Mitsubishi - Japan |
|
+ Hệ thống ray - bi |
Bố trí nằm có độ chính xác cao, khả năng tải lớn nhất nằm trên hướng tải chính |
+ Trên trục X |
Rãnh bi có độ chính xác cao |
+ Trên trục Y và Z |
Thanh xớan bi dịch chuyển đi về một cách chính xác |
4. VÙNG GIA CÔNG |
|
+ Vùng gia công của trục chính |
- Theo phương trục X : 3200mm |
|
- Theo phương trục Y : 1300mm |
|
- Theo hành trình đứng trục Z : 250mm |
+ Tốc độ định vị lớn nhất |
- Theo phương trục X : 85m/phút |
|
- Theo phương trục Y : 60m/phút |
|
- Theo phương trục Z : 20m/phút |
5. BÀN LÀM VIỆC |
|
+ Thanh đỡ phôi bằng nhôm |
6 thanh/bộ - VCKO-K2 115X1300 mm |
+ Bộ kẹp phôi |
Bằng hơi |
+ Bộ hút chân không |
12 cái, 2 cái cho mỗi thanh |
+ Thanh tham chiếu |
16 cái |
+ Bộ đẩy phôi sau gia công |
4 bộ |
6. ĐƠN VỊ GIA CÔNG |
|
+ Động cơ phay loại ATC do WoodWise chế tạo |
10 HP |
+ Hướng quay |
LH và RH |
+ Đầu gắn dao |
ISO 30 |
+ Làm mát |
Bằng khí nén |
+ Bơm nhớt |
Bằng khí nén |
+ Tốc độ quay lớn nhất |
20.000 vòng/phút |
+ Nút nhấn thay dao |
Bằng tay |
+ Số lượng dao trên khay |
8 cái |
7. ĐỘNG CƠ ĐẦU KHOAN 3HP |
10V+4H+S |
+ 10 đầu khoan nằm dọc |
- 5 theo phương trục X |
|
- 5 theo phương trục Y |
+ 4 đầu khoan nằm ngang |
- theo phương trục X |
|
- 2 theo phương trục Y |
+ Tốc độ quay đầu khoan |
5100 vòng/phút |
+ Khoản cách giữa 2 đầu khoan |
32 mm |
+ Đầu khoan hoạt động độc lập |
Bao gồm bộ động cơ lưỡi xẻ rãnh liên kết trực tiếp với động cơ đầu khoan 3HP theo phương trục X |
+ Đường kính lưỡi cưa lớn nhất |
120 mm |
+ Tốc độ quay |
5100 vòng/phút |
8. THIẾT BỊ HÚT CHÂN KHÔNG |
|
+ Động cơ hút chân không |
15 HP |
+ Công suất |
270 m3/giờ |
+ Áp suất chân không |
40 cmHg |
+ Hệ thống bơm nhớt trung tâm trục X, Y, Y |
Tự động |
9. HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN |
WOODWISE W6 |
+ Máy vi tính hiệu |
HP bảo hành 3 năm trên toàn Thế giới |
+ Bộ vi sử lý |
Intel celeron D 346 3.0G |
+ Thanh RAM |
2GB |
+ Đĩa cứng |
250G 2.5 |
+ Hoạt động |
Bằng phần mềm Widows |
+ Điều khiển |
Bằng tay |
+ Màng hình |
LCD 17" |
Xuất xứ |
WoodWise - Đài Loan |