CÔNG TY CP TÍCH HỢP HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ

   Thiết bị thử (1)
   Đại lý dụng cụ đo lường và phân tích (12)
   Máy luyện kim (1)
   Máy công cụ (1)
   Dụng cụ khác (1)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(1/12/2010)
   Tổng truy cập:(137,148)
   Sản phẩm: (16)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



THIẾT BỊ ĐO BỀ DÀY CHÍNH XÁC CAO BẰNG SIÊU ÂM
Tổng lượt truy cập: 2739 - Cập nhật: 4/16/2013 1:52:00 PM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 12*5*4 mm
Trọng lượng: 0.3 kg

Công ty CP tích hợp hệ thống tự động hóa và chuyển giao công nghệ

  • Đại diện doanh nghiệp: Đặng Tuấn
  • Địa chỉ e-mail: attcjsc@gmail.com
  • Địa chỉ: 23 Lô 13B TRung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy - Quận Cầu giấy -  Hà Nội - Vietnam
  • Số điện thoại: 0989-653-832
  • Số Fax: 04 37832032
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu

Microgage VX là thiết bị đo độ dày chính xác cầm tay được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu đo độ dày của các đối tượng có độ dày thành đo nhỏ yêu cầu độ chính xác cao của hãng hàng đầu thế giới Sonatest - UK. Microgage VX với các đặc điểm của thiết bị đo chiều dày kim loại nhưng có thêm chế độ đo cho vật liệu plastic, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, khuôn mẫu, vỏ dây điện và trong sản xuất công nghiệp nhờ sự kết hợp với các đầu dò chuyên dụng.

Các thông số siêu âm:

  • Các chế độ đo:
  1. Pulse-Echo (xung phát tới xung phản xạ đầu tiên - cho mục đích đo chính xác thông thường)
  2. Interface-Echo (phản xạ mặt vật liệu tới xung phản xạ đầu tiên – cho mục đích đo chính xác chiều dày vật liệu có kích thước dày)
  3. Echo-echo (xung phản xạ tới xung phản xạ tiếp theo – cho mục đích đo chính xác qua lớp phủ)
  • Bộ tạo xung: tạo xung vuông có thể điều chỉnh độ rộng xung (xung nhọn, hẹp, rộng)
  • Bộ thu: Điều khiển tăng âm bằng tay hoặc theo AGC với dải 40 dB, phụ thuộc vào chế độ được chọn.
  • Bộ xử lý số: Tốc độ 40 MHz với công suất tiêu thụ rất thấp, bộ số hoá 8 bit.
  • Dải đo:
  • Chế độ Interface-Echo: Steel 1.27 - 25.4mm (0.0580-1.0 in); Plastcis from 0.127mm (0.005in)
  • Chế độ Echo-Echo: Steel 0.15 - 12.7mm (0.006 - 0.500 ins).
  • Chế độ Pulse-Echo: Steel 1 - 254 mm (0.040 to 10.0 ins); Plastics from 0.254mm (0.10 ins)
  • Chế độ tiếp xúc Echo-Echo: Steel thru paint 2.54 - 76.2mm (0.100in - 3.00 in)
  • Độ phân giải: Có thể lựa chọn
  1. +/- 0.01mm (.001in)
  2. +/- 0.001mm (.0001in)
  • Dải vận tốc:
  1. 1250 - 9999 meters/sec
  2. 0.0492 - 0.3936 in./ms
  • Tuỳ chọn hiệu chuẩn 1 và 2 điểm, hoặc lựa chọn các kiểu vật liệu cơ sở.
  • Đơn vị: Hệ Anh & hệ mét.
  • Các dạng hiển thị:
  1.  A-scan:
  2.  Được lọc +/- (hiển thị dạng nửa sóng)
  3.  RF (chế độ hiển thị dạng toàn sóng) B-scan: Hiển thị phần đi qua theo cơ sở thời gian. Tốc độ hiển thị 15 giây / hình
  4. Số hiển thị lớn: Hiển thị dạng tiêu chuẩn, chiều cao số là 10 mm
  5. Độ dày thanh quét: 6 giá trị đọc / giây. Có thể xem trong dạng B-scan và dạng hiển thị số lớn
  6. Biểu đồ dạng thanh hiển thị độ lặp lại: Hiển thị độ ổn định giá trị đọc.

 Mọi chi tiết liên hệ: 0989653832 hoặc xem tại web: www.att-vn.com

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 16 .Trong tổng số: 16 Trang tiếp: 1
Máy chụp khuyết tật mối hàn bằng tia X: Dòng Sites-XS

 
Máy chụp khuyết tật bằng X-Ray kỹ thuật số

 

MÁY DÒ KHUYẾT TẬT CỦA VẬT LIỆU PHI KIM Dryscan 410D

 
MÁY DÒ KHUYẾT TẬT SẢN PHẨM ĐÚC BẰNG SIÊU ÂM

 

MÁY DÒ KHUYẾT TẬT MỐI HÀN BẰNG SIÊU ÂM

 
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ DÀY ĂN MÒN BẰNG SIÊU ÂM

 

MICROAGE II: THIẾT BỊ ĐO CHIỀU DÀY CHÍNH XÁC

 
THIẾT BỊ ĐO BỀ DÀY CHÍNH XÁC CAO BẰNG SIÊU ÂM

 

MÁY ĐO TUỔI VÀNG KHÔNG PHÁ MẪU M1 MISTRAL

 
MÁY PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC KIM LOẠI Model Q4 Tasman

 

THIẾT BỊ KIỂM TRA CHẤT ĐỘC HẠI TRONG SP

 
MÁY PHÂN TÍCH CÁC BON VÀ LƯU HUỲNH

 

THIẾT BỊ THỬ ĐỘ KÍN - KIỂM TRA RÒ RỈ

 
MÁY THỬ NGHIỆM KÉO NÉN VẠN NĂNG

 

MÁY UỐN ỐNG NC MODEL A180TNCB

 
Máy phân tích thành phần kim loại model Q2 ION

 

Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |