CÔNG TY CỔ PHẦN THẮNG LỢI

   Máy đo lưu lượng (1)
   Các dụng cụ khác (12)

   Thông tin

   Ngày tham gia:(8/19/2004)
   Tổng truy cập:(136,863)
   Sản phẩm: (13)
   Chào Bán: (0)
   Tìm mua: (0)
   Khuyến mại: (0)
   Tuyển dụng: (0)
   Mời thầu: (0)



Đồng hồ đo Mêgaôm Model 3454-11
Tổng lượt truy cập: 5529 - Cập nhật: 10/10/2005 9:10:00 AM
Giá bán:
Kích thước bao bì (d*r*c): 164*199*88 mm
Trọng lượng: 0.3 kg

Công ty Cổ phần Thắng Lợi

  • Đại diện doanh nghiệp: Nguyễn Trọng Khôi - GĐ
  • Địa chỉ e-mail: victoryhn@hn.vnn.vn
  • Địa chỉ: Số 6 Hoà Mă - Quận Hai Bà Trưng -  Hà Nội - Vietnam
  • Số điện thoại: 04.39761588
  • Số Fax: 04 976 1600
Gửi cho bạn bè | Báo tin xấu
Đồng hồ đo ®o MW Model 3454 – 11
Mô tả đặc tính kỹ thuật:
Chức năng đo: điện trở cách điện, điện trở dẫn điện (giá trị điện trở nhỏ), điện áp xoay chiều (Grounding Voltage).
Đồng hồ chỉ thị số
Đo điện trở cách điện:  3 dảI đo tương ứng với điện áp 250/500/1000V DC
250V: 4/40/400/500 MW.
500V: 4/40/400/500 MW.
1000V: 4/40/400/500/4000 MW.
Cấp chính xác:
            250/500V: 0.2 – 50MW              +/-3%rdg+/-4dgt
                                    50 – 500MW +/-5%rdg+/-5dgt
            1000V: 0.2 – 200MW              +/-3%rdg+/-4dgt
                                    200 – 400MW +/-5%rdg+/-5dgt
Điện áp không tải: <= 1.25 điện áp đo.
Dòng điện ngắn mạch: max 1.2mA.
Giá trị điện trở nhỏ nhất đo được: 0.25MW.
Kiểm tra dẫn điện:
Dải đo: 40 W/400 W/4 kW/40 kW.
Cấp chính xác +/-3%rdg+/-6%dgt
               400 kW/4 MW
Cấp chính xác +/-5%rdg+/-6%dgt.
Dòng ngắn mạch: 200mA.
Điện áp cực mở: 4 – 6 V.
Thời gian đáp ứng phép đo: max 5s.
Đo điện áp xoay chiều: 0 – 750 V
Cấp chính xác: +/-3%rdg.+/-6%dgt.
Trở kháng đầu vào: 100kW.
Dải tần số: 50/60 Hz.
 
Phụ kiện kèm theo:
Đầu đo: Model 9294.
Phụ kiện tùy chọn:
Đầu đo: Model 9289.
Cáp nốI: Model 9257.

 

 

 

 

Sản phẩm - Dịch vụ
Các sản phẩm 1 - 13 .Trong tổng số: 13 Trang tiếp: 1
AMPE kìm đo xoay chiều Model 3280-10

 
Đồng hồ vạn năng số 3803

 

Đồng hồ vạn năng số 3256 - 50

 
Đồng hồ vạn năng số Model 3256-51

 

Đồng hồ vạn năng số Model 3805

 
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Model 3244

 

Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Model 3030-10

 
Ampe kìm Model 3280-20

 

Ampe kìm đo AC/DC Model 3288

 
Đo điện trở đất Model 3151

 

Thiết bị đo điện trở đất Model 3143

 
Đồng hồ đo Mêgaôm Model 3454-11

 

Cân điện tử AND, model HL-2000i
1  VND/cái
 
Trang tiếp: 1
Trang chủ | EMail | Đăng nhập | Đăng ký mới | Chính sách bảo mật | Quy chế hoạt động | Quảng cáo Phản hồi | Trợ giúp
Business Licensed Registration Number: 0101138702 - Date: 02/05/2001 – Place: HaNoi Department of Planning and Investment

© 2003-2024 |