Loại Máy (Format) |
Compact |
Độ Phân Giải (Megapixel) |
10.0 Megapixels |
Tỷ Lệ Bức Ảnh (Image Ratio) |
16:9
4:3 |
Kích Thước Bộ Cảm Biến (Sensor Size) |
1/2.3 inch |
Độ Nhạy Sáng (ISO Rating) |
Auto, 125 - 3200 |
Ống Kính (Len) |
28 - 105 mm |
Zoom Quang Học (Optical Zoom) |
3.8X |
Zoom Kỹ Thuật Số (Digital Zoom) |
4X |
Hệ Thống Chống Rung (Image Stabilization) |
Chống rung ống kính |
Lấy Nét Tự Động (Auto Focus) |
TTL |
Lấy Nét Bằng Tay (Manual Focus) |
Không có |
Khẩu Độ Chụp Cận Cảnh (Macro Focus Range) |
3 cm |
Khẩu Độ Mở Ống Kính (Aperture Range) |
F2.0 - F5.3 |
Thời Gian Phơi Sáng (Min Shutter) |
15 giây |
Tốc Độ Chụp Nhanh Nhất (Max Shutter) |
1/2500 giây |
Phạm Vi Đèn Flash Tối Đa (Flash Range) |
6 m |
Định Dạng Quay Video (Movie Clip) |
HD 720p, 1280 x 720 30 hình/ giây |
Sư Dụng Loại Thẻ Nhớ (Memory Type) |
SD/SDHC/SDXC/MMC/MMC plus/HD MMC plus |
Định Dạng File Ảnh (Still Picture Type) |
JPEG |
Kích Thước (Screen Size) |
3.0 inch |
Độ Phân Giải (LCD Dots) |
230.000 pixels, tỷ lệ 16:9 |
Pin (Battery) |
Lithium-Ion NB-6L và xạc điện |
Trọng Lượng (Weight) |
175 g |
Kích Thước Máy (Dimension) |
100 x 54 x 23 mm |