THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước (DxRxC) :5.125 x1.920x1.925(mm)
Chiều dài cơ sở : 3.200 (mm)
Vệt(Trước/Sau) :1.685/1.660(mm)
Khoảng sáng gầm xe :190(mm)
Bán kính quay vòng tối thiểu: 561(mm)
Dung tích xi lánh: 2.3591(cc)
Công suất cực đại : 172/6000 (Hp/rpm)
|
Mô men cực đại : 22.7/4.200 (Kg.m/rpm)
Hệ thống treo trước : Macpherson
Hệ thống treo sau: Độc lập/ LK đa điểm
Dung tích bình nhiên liệu: 75 lít
Trọng lượng không tải: 2.057
Trọng lượng toàn tải : 2.780
Khả năng tăng tốc từ 0~100km/h: 17.5 giây
Số chỗ ngồi kể cả người lái : 09 chỗ
Tốc độ tối đa: 182
|
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ:
Động cơ xăng l4- 2.4 DOHC
Đồng hồ báo tốc độ động cơ
|
Hộp số tự động 4 cấp với chức năng chuyển số bằng tay.
|
CÁC THIẾT BỊ AN TÒAN
Túi khí cho lái xe
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tích hợp EBD
|
Phanh đĩa cho hai bánh trước
Các dây an toàn phía trước dùng công nghệ tự căng
|
NGOẠI THẤT
Vành thép cỡ 6,5J*R16
Lốp xe cỡ: 215/70 R16
Lưới tải nhiệt mạ crôm
Gương ,tay cửa đồng màu với thân xe
|
Thân xe hai tông màu
Kính chắn gió và băng màu chống chói
Chắn bùn bánh xe
Đèn sương mù trước kiểu thấu kính
|
NỘI THẤT/TIỆN NGHI
Nôi thất bọc nỉ
Cửa sổ điện
Kính cửa sổ lái xe tự động (Xuống)
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Trợ lực tay lái(Thủy lực)
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng(Cơ khí)
Điều khiển từ xa với chức năng chống trộm
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện, có sấy
Hộp để kính
Đèn trần khoang sau
cửa hậu mở lên trên
Hai cửa hông kiểu cửa trượt(2 cửa)
Hệ thống âm thanh với CD(1 ổ),Radio, MP3,Equalizer, 6 loa
Điều hòa điều khiển điện tử, kiểu núm xoay
Giàn điều hòa cho hàng ghế sau |