Dimension
|
Kích thước
|
4200 x 1500 x 800 (1800) mm LxDxH
|
System
|
Hệ thống bàn
|
Được hợp thành từ 06 modul bàn thí nghiệm 1800x750x800(1500)mm và 01 mudul chậu rửa 600x1500x700mm. (Chiều dài dãy bàn có thể thay đổi theo kích thước phòng)
|
Worktop
|
Mặt bàn
|
Mặt bàn bằng vật liệu tấm pH-Epoxy 20mm chịu hóa chất và axit, dày 20mm.
Mặt bàn không có gờ, bo cạnh R5, màu xám trắng
|
Frame
|
Khung
|
Khung sắt type C, 30 x 60 x1.5 mm sơn tĩnh điện màu xám.
Chân đế bằng inox có thể điều chỉnh thăng bằng
|
Cabinets
|
Hộc tủ
|
Ngăn kéo và hộc tủ bằng ván MRMFC V313 chống ẩm màu xám, nhập ngoại, viền PVC cùng màu.
Dạng tủ treo, kích thước 570x 580x520mm.
Được bố trí 01 ngăn kéo và 1 cánh tủ.
|
Handles
|
Tay nắm
|
Tay nắm nhựa PVC có khe gắn nhãn
|
Socket
|
Ổ cắm điện
|
Ổ cắm điện đôi ba chấu MPE
|
Shelf
|
Kệ
|
Phía trên mặt bàn có giá để hóa chất 3600x 300x 700mm, khung bằng sắt.
Kệ bằng kiếng 8mm, 2 tầng. Có thể thay đổi độ cao giá kệ lên xuống
|
Sink
|
Bồn rửa
|
01 chậu rửa bằng vật liệu tổng hợp PP chịu hóa chất
|
Bottle trap
|
Bộ xả đáy
|
Bộ xả đáy và lọc rác: Bằng vật liệu tổng hợp chịu hóa chất
|
Faucet
|
Vòi rửa
|
1 Vòi rửa chuyên dụng 3 nhánh
|
Downcomer
|
Ống dẫn
|
Ống nhựa PPR (Polypropylen Random Copolymer) chịu hóa chất, Ø62
|
Pegboard
|
Giá phơi dụng cụ
|
Giá phơi dụng cụ thủy tinh, bằng Inox 304
|