Bề mặt màng: Màng càng trơn bóng thì thường dễ bị blocking. Độ dày màng: Màng càng mỏng, càng dễ blocking và hàm lượng phụ gia sử dụng phải càng cao. Tĩnh điện Sự tích điện trên màng càng làm tăng sự bám dính màng với màng. Xử lý Corona: Xử lý Corona càng làm tăng xu hướng đóng khối.
Mô tả:
Blocking là sự bám dính giữa các lớp màng kế cận nhau
Phụ gia Antiblock có kích thước cực nhỏ, trồi ra bề mặt màng. Tạo sự ghồ ghề, tăng khoảng cách giữa hai lớp màng -> Hạn chế sự kết dính giữa màng với màng.
Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả Anti-block
Hiệu quả “mở miệng” phụ thuộc vào tính chất của những phân tử phụ gia như:
Kích thước hạt phụ gia: Kích thước hạt càng lớn thì hiệu quả mở miệng càng tốt. Tuy nhiên kích thước hạt càng nhỏ, màng càng bóng.
Sự phân bố hạt: Sự phân bố của hạt phụ gia trong màng càng đều thì màng càng trong.
Vị trí của phụ gia trong màng: Phụ gia anti-block phải nằm ở bề mặt màng mới phát huy được tác dụng.
Tính chất quang học của phụ gia: phụ gia càng tinh khiết, màng càng trong.
Ngoài ra nhiệt độ gia công và điều kiện lưu trữ cũng ảnh hưởng đến việc kết khối màng
Nhiệt độ gia công càng cao, càng dễ blocking.
Áp lực tiếp xúc giữa màng với màng càng cao, khuynh hướng blocking càng cao.
Vì vậy cần thiết phải giữ cho áp lực chỗ đầu thu cuộn cũng như độ căng cuộn và nhiệt độ cuộn càng thấp càng tốt. Cũng không nên tác động áp lực không cần thiết lên màng trong quá trình lưu trữ.
Bề mặt màng: Màng càng trơn bóng thì thường dễ bị blocking.
Độ dày màng: Màng càng mỏng, càng dễ blocking và hàm lượng phụ gia sử dụng phải càng cao.
Tĩnh điện Sự tích điện trên màng càng làm tăng sự bám dính màng với màng.
Xử lý Corona: Xử lý Corona càng làm tăng xu hướng đóng khối.