TÊN HÀNG
|
QUI CÁCH
(RỘNG x CAO x DÀY)
|
MÃ SỐ
|
|
|
|
MÁNG CÁP
|
50 x 50 x 0.8
|
CDL 50/50
|
Cao 50mm
|
75 x 50 x 0.8
|
CDL 75/50
|
Dày 0.8mm
|
100 x 50 x 0.8
|
CDL 100/50
|
Dài 2.4m
|
150 x 50 x 0.8
|
CDL 150/50
|
|
|
|
MÁNG CÁP
|
75 x 75 x 1.0
|
CDL 75/75
|
Cao 75mm
|
100 x 75 x 1.0
|
CDL 100/75
|
Dày 1.0mm
|
150 x 75 x 1.0
|
CDL 150/75
|
Dài 2.4m
|
200 x 75 x 1.0
|
CDL 200/75
|
|
|
|
MÁNG CÁP
|
100 x 100 x 1.2
|
CDL 100/100
|
Cao 100mm
|
150 x 100 x 1.2
|
CDL 150/100
|
Dày 1.2mm
|
200 x 100 x 1.2
|
CDL 200/100
|
Dài 2.4m
|
300 x 100 x 1.2
|
CDL 300/100
|
|
|
|
MÁNG CÁP
|
300 x 100 x 1.5
|
CDL 300/100
|
Cao 100mm
|
400 x 100 x 1.5
|
CDL 400/100
|
Dày 1.5mm
|
500 x 100 x 1.5
|
CDL 500/100
|
Dài 2.4m
|
600 x 100 x 1.5
|
CDL 600/100
|
|
|
|
MÁNG CÁP
|
400 x 150 x 2.0
|
CDL 400/150
|
Cao 150mm
|
500 x 150 x 2.0
|
CDL 500/150
|
Dày 2.0mm
|
600 x 150 x 2.0
|
CDL 600/150
|
Dài 2.4m
|
700 x 150 x 2.0
|
CDL 700/150
|
1/ Vật liệu :
+ Sắt tấm tráng kẽm.
+ Sắt tấm đen.
+ Thép tấm không rỉ (Inox).
2/ Hoàn thiện sản phẩm :
+ Bề mặt tự nhiên của vật liệu.
+ Mạ nhúng nóng.
+ Sơn tĩnh điện.
3/ Chiều dài tiêu chuẩn :
+ 2.4m/thanh
+ 3.0m/thanh
Ø Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu : Tôn tráng kẽm, mạ nhúng nóng – HDG, sơn tĩnh điện – PC, thép không rỉ.